- Marco Borgnino28
- Bastian Valdes (Thay: Gaston Rodriguez Maeso)80
- Nicolas Orrego (Thay: Bastian Valdes)90
- Imanol Gonzalez (Kiến tạo: Gonzalo Montes)12
- Joaquin Gutierrez (Thay: Felipe Loyola)32
- Claudio Sepulveda38
- Jeisson Vargas (Thay: Claudio Torres)59
- Sebastian Saez (Thay: Maximiliano Rodriguez)59
- Brayan Palmezano (Thay: Santiago Silva)78
- Julian Brea (Thay: Cris Martinez)78
- Julian Brea90+1'
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Huachipato
số liệu thống kê
Cobreloa
Huachipato
49 Kiểm soát bóng 51
4 Phạm lỗi 9
33 Ném biên 29
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Huachipato
Cobreloa (4-3-3): Hugo Araya (1), Jorge Espejo (2), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Marco Campagnaro (15), Agustin Mulet (32), Juan Leiva (11), Marco Borgnino (10), Bairon Monroy (12), Gaston Rodriguez Maeso (23), Francisco Arancibia (28)
Huachipato (4-3-3): Martin Parra (1), Felipe Loyola (5), Benjamin Gazzolo (4), Imanol Gonzalez Benac (3), Antonio Castillo (2), Gonzalo Montes (8), Claudio Sepulveda (6), Santiago Silva (15), Claudio Torres (29), Maxi Rodriguez (9), Cris Martinez (23)
Cobreloa
4-3-3
1
Hugo Araya
2
Jorge Espejo
4
Bastian Tapia
5
Rodolfo Gonzalez
15
Marco Campagnaro
32
Agustin Mulet
11
Juan Leiva
10
Marco Borgnino
12
Bairon Monroy
23
Gaston Rodriguez Maeso
28
Francisco Arancibia
23
Cris Martinez
9
Maxi Rodriguez
29
Claudio Torres
15
Santiago Silva
6
Claudio Sepulveda
8
Gonzalo Montes
2
Antonio Castillo
3
Imanol Gonzalez Benac
4
Benjamin Gazzolo
5
Felipe Loyola
1
Martin Parra
Huachipato
4-3-3
Thay người | |||
80’ | Nicolas Orrego Bastian Valdes | 32’ | Felipe Loyola Joaquin Gutierrez |
90’ | Bastian Valdes Nicolas Orrego | 59’ | Maximiliano Rodriguez Sebastian Saez |
59’ | Claudio Torres Jeisson Vargas | ||
78’ | Santiago Silva Brayan Palmezano | ||
78’ | Cris Martinez Julian Brea |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Gonzalez Torres | Sebastian Mella | ||
Nicolas Orrego | Brayan Palmezano | ||
Javier Melendez | Sebastian Saez | ||
Rivaldo Hernandez | Joaquin Gutierrez | ||
Bastian Valdes | Julian Brea | ||
Sebastian Rojas | Renzo Malanca | ||
Patricio Romero | Jeisson Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Huachipato
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại