- Agustin Mulet14
- Francisco Arancibia (Thay: Cristian Manuel Insaurralde)46
- Juan Leiva (Thay: Mario Sandoval)46
- Yerko Mauricio Aguila Bastias (Thay: Agustin Mulet)46
- Yerko Aguila (Thay: Agustin Mulet)46
- Francisco Arancibia (Thay: Diego Gonzalez)46
- Cristian Insaurralde (Kiến tạo: Christian Bravo)49
- Tomas Roco (Thay: Bastian Tapia)82
- Cristian Insaurralde90+4'
- (og) Diego Gonzalez6
- Federico Martinez (Kiến tạo: Kevin Mendez)26
- Diego Oyarzun57
- Emiliano Ramos (Thay: Braian Martinez)66
- Federico Martinez67
- Rodrigo Contreras70
- Federico Martinez77
- Kevin Mendez79
- Matias Campos (Thay: Kevin Mendez)87
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Everton CD
số liệu thống kê
Cobreloa
Everton CD
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 12
10 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Everton CD
Cobreloa (3-4-1-2): Nicolas Avellaneda (22), Diego Gonzalez (30), Rodolfo Gonzalez (5), Bastian Tapia (4), Luis Garcia (24), Jorge Espejo (2), Mario Sandoval (20), Agustin Mulet (32), Nicolas Orrego (14), Christian Bravo (17), Cristian Manuel Insaurralde (7)
Everton CD (4-4-2): Ignacio Gonzalez (1), Felipe Campos (3), Tomas Asta-Buruaga (23), Diego Oyarzun (24), Cristian Riquelme (2), Alvaro Madrid (6), Benjamin Berrios (21), Kevin Mendez (16), Brian Aaron Martinez (29), Rodrigo Contreras (27), Federico Andres Martinez Berroa (7)
Cobreloa
3-4-1-2
22
Nicolas Avellaneda
30
Diego Gonzalez
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
24
Luis Garcia
2
Jorge Espejo
20
Mario Sandoval
32
Agustin Mulet
14
Nicolas Orrego
17
Christian Bravo
7
Cristian Manuel Insaurralde
7
Federico Andres Martinez Berroa
27
Rodrigo Contreras
29
Brian Aaron Martinez
16
Kevin Mendez
21
Benjamin Berrios
6
Alvaro Madrid
2
Cristian Riquelme
24
Diego Oyarzun
23
Tomas Asta-Buruaga
3
Felipe Campos
1
Ignacio Gonzalez
Everton CD
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Agustin Mulet Yerko Aguila | 66’ | Braian Martinez Emiliano Ramos |
46’ | Mario Sandoval Juan Leiva | 87’ | Kevin Mendez Matias Campos |
46’ | Diego Gonzalez Francisco Arancibia | ||
82’ | Bastian Tapia Tomas Roco |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Roco | Claudio González | ||
Yerko Aguila | Nicolas Baeza | ||
Hugo Araya | Axl Rios | ||
Juan Leiva | Mitchell Wassenne | ||
Javier Melendez | Felipe Villagran | ||
Francisco Arancibia | Matias Campos | ||
Rene Vega | Emiliano Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Everton CD
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại