Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cobreloa vs Deportes Iquique hôm nay 19-05-2024

Giải VĐQG Chile - CN, 19/5

Kết thúc

Cobreloa

Cobreloa

2 : 2

Deportes Iquique

Deportes Iquique

Hiệp một: 0-2
CN, 02:00 19/05/2024
Vòng 13 - VĐQG Chile
Municipal de Calama
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Cristian Insaurralde13
  • Rodolfo Gonzalez27
  • Bairon Monroy39
  • Jorge Espejo (Thay: Nicolas Palma)46
  • Christian Bravo (Thay: Lucas Cornejo)62
  • Nicolas Orrego (Thay: Yerko Aguila)62
  • (og) Daniel Sappa74
  • Luis Garcia (Thay: Mario Sandoval)75
  • Bastian Valdes (Thay: Bairon Monroy)75
  • (Pen) Cristian Insaurralde79
  • Diego Fernandez (Kiến tạo: Steffan Pino)8
  • Alvaro Ramos (Kiến tạo: Diego Fernandez)43
  • Enzo Hoyos45+4'
  • Fabian Espinoza (Thay: Enzo Hoyos)64
  • Cesar Gonzalez (Thay: Renato Guajardo)64
  • Yonathan Andia65
  • Steffan Pino90+7'

Thống kê trận đấu Cobreloa vs Deportes Iquique

số liệu thống kê
Cobreloa
Cobreloa
Deportes Iquique
Deportes Iquique
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cobreloa vs Deportes Iquique

Cobreloa (4-1-2-3): Nicolas Avellaneda (22), Nicolás Palma (6), Rodolfo Gonzalez (5), Bastian Tapia (4), Yerko Aguila (3), Mario Sandoval (20), Juan Leiva (11), Lucas Cornejo (8), Cristian Manuel Insaurralde (7), Bairon Monroy (12), Francisco Arancibia (28)

Deportes Iquique (4-1-2-3): Daniel Sappa (13), Yonathan Andia (23), Luis Casanova (6), Miguel Sanhueza (33), Ronald De la Fuente (19), Agustin Nadruz (5), Diego Fernandez (21), Enzo Santiago Ariel Hoyos (32), Alvaro Ramos (11), Stefan Pino Briceno (8), Renato Guajardo (29)

Cobreloa
Cobreloa
4-1-2-3
22
Nicolas Avellaneda
6
Nicolás Palma
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
3
Yerko Aguila
20
Mario Sandoval
11
Juan Leiva
8
Lucas Cornejo
7
Cristian Manuel Insaurralde
12
Bairon Monroy
28
Francisco Arancibia
29
Renato Guajardo
8
Stefan Pino Briceno
11
Alvaro Ramos
32
Enzo Santiago Ariel Hoyos
21
Diego Fernandez
5
Agustin Nadruz
19
Ronald De la Fuente
33
Miguel Sanhueza
6
Luis Casanova
23
Yonathan Andia
13
Daniel Sappa
Deportes Iquique
Deportes Iquique
4-1-2-3
Thay người
46’
Nicolas Palma
Jorge Espejo
64’
Enzo Hoyos
Fabian Espinoza
62’
Yerko Aguila
Nicolas Orrego
64’
Renato Guajardo
Cesar Gonzalez
62’
Lucas Cornejo
Christian Bravo
75’
Bairon Monroy
Bastian Valdes
75’
Mario Sandoval
Luis Garcia
Cầu thủ dự bị
Jorge Espejo
Fabian Espinoza
Nicolas Orrego
Alvaro Delgado
Diego Gonzalez
Cesar Gonzalez
Christian Bravo
Alonso Lopez
Hugo Araya
Ruben Farfan
Bastian Valdes
Joaquin Moya
Luis Garcia
Daniel Alexis Castillo Lavin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
04/05 - 2023
04/09 - 2023
VĐQG Chile
19/05 - 2024
Cúp quốc gia Chile
07/07 - 2024
13/07 - 2024
VĐQG Chile
21/10 - 2024

Thành tích gần đây Cobreloa

VĐQG Chile
10/11 - 2024
03/11 - 2024
21/10 - 2024
08/10 - 2024
29/09 - 2024
25/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
28/08 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Deportes Iquique

VĐQG Chile
10/11 - 2024
04/11 - 2024
21/10 - 2024
25/09 - 2024
16/09 - 2024
Cúp quốc gia Chile
09/09 - 2024
05/09 - 2024
VĐQG Chile

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Colo ColoColo Colo3021452867T T T T H
2Universidad de ChileUniversidad de Chile3019832965B T T T H
3Deportes IquiqueDeportes Iquique3014610548T B T B T
4PalestinoPalestino30137101346B T B T T
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica30137101046B T B H B
6Union EspanolaUnion Espanola3013611845T T T B B
7Everton CDEverton CD301299645B B T T H
8Coquimbo UnidoCoquimbo Unido301299345B B T H T
9Atletico NublenseAtletico Nublense3011712640B T T B B
10Audax ItalianoAudax Italiano3010416-334T B B T B
11Union La CaleraUnion La Calera309714-1134T B B H T
12HuachipatoHuachipato309714-1634B B T B T
13CobresalCobresal308913-933B T B T B
14O'HigginsO'Higgins308715-1931B B B B B
15CobreloaCobreloa309417-2931B T B H T
16Deportes CopiapoDeportes Copiapo307320-2124T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X