- Cristian Insaurralde13
- Rodolfo Gonzalez27
- Bairon Monroy39
- Jorge Espejo (Thay: Nicolas Palma)46
- Christian Bravo (Thay: Lucas Cornejo)62
- Nicolas Orrego (Thay: Yerko Aguila)62
- (og) Daniel Sappa74
- Luis Garcia (Thay: Mario Sandoval)75
- Bastian Valdes (Thay: Bairon Monroy)75
- (Pen) Cristian Insaurralde79
- Diego Fernandez (Kiến tạo: Steffan Pino)8
- Alvaro Ramos (Kiến tạo: Diego Fernandez)43
- Enzo Hoyos45+4'
- Fabian Espinoza (Thay: Enzo Hoyos)64
- Cesar Gonzalez (Thay: Renato Guajardo)64
- Yonathan Andia65
- Steffan Pino90+7'
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Deportes Iquique
số liệu thống kê
Cobreloa
Deportes Iquique
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Deportes Iquique
Cobreloa (4-1-2-3): Nicolas Avellaneda (22), Nicolás Palma (6), Rodolfo Gonzalez (5), Bastian Tapia (4), Yerko Aguila (3), Mario Sandoval (20), Juan Leiva (11), Lucas Cornejo (8), Cristian Manuel Insaurralde (7), Bairon Monroy (12), Francisco Arancibia (28)
Deportes Iquique (4-1-2-3): Daniel Sappa (13), Yonathan Andia (23), Luis Casanova (6), Miguel Sanhueza (33), Ronald De la Fuente (19), Agustin Nadruz (5), Diego Fernandez (21), Enzo Santiago Ariel Hoyos (32), Alvaro Ramos (11), Stefan Pino Briceno (8), Renato Guajardo (29)
Cobreloa
4-1-2-3
22
Nicolas Avellaneda
6
Nicolás Palma
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
3
Yerko Aguila
20
Mario Sandoval
11
Juan Leiva
8
Lucas Cornejo
7
Cristian Manuel Insaurralde
12
Bairon Monroy
28
Francisco Arancibia
29
Renato Guajardo
8
Stefan Pino Briceno
11
Alvaro Ramos
32
Enzo Santiago Ariel Hoyos
21
Diego Fernandez
5
Agustin Nadruz
19
Ronald De la Fuente
33
Miguel Sanhueza
6
Luis Casanova
23
Yonathan Andia
13
Daniel Sappa
Deportes Iquique
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Nicolas Palma Jorge Espejo | 64’ | Enzo Hoyos Fabian Espinoza |
62’ | Yerko Aguila Nicolas Orrego | 64’ | Renato Guajardo Cesar Gonzalez |
62’ | Lucas Cornejo Christian Bravo | ||
75’ | Bairon Monroy Bastian Valdes | ||
75’ | Mario Sandoval Luis Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Espejo | Fabian Espinoza | ||
Nicolas Orrego | Alvaro Delgado | ||
Diego Gonzalez | Cesar Gonzalez | ||
Christian Bravo | Alonso Lopez | ||
Hugo Araya | Ruben Farfan | ||
Bastian Valdes | Joaquin Moya | ||
Luis Garcia | Daniel Alexis Castillo Lavin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Deportes Iquique
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại