- Bairon Monroy42
- Gaston Rodriguez Maeso63
- Mario Sandoval63
- Gaston Rodriguez Maeso (Thay: Bairon Monroy)63
- Mario Sandoval (Thay: Marco Borgnino)63
- Diego Gonzalez (Thay: Rodolfo Gonzalez)69
- Christian Bravo (Thay: Juan Leiva)69
- Rivaldo Hernandez (Thay: Patricio Romero)69
- Christian Bravo (Kiến tạo: Rivaldo Hernandez)80
- Luis Garcia84
- (Pen) Cristian Insaurralde90+6'
- Sergio Carrasco8
- Marcelo Jorquera36
- Leandro Navarro43
- Leandro Navarro45+7'
- Nelson Sepulveda (Thay: Sergio Carrasco)46
- Diego Coelho59
- Diego Coelho (Thay: Felipe Barrientos)59
- Franco Garcia (Thay: Cesar Munder)75
- Diego Coelho (Kiến tạo: Franco Garcia)77
- Leandro Requena85
- Cristopher Mesias85
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Cobresal
số liệu thống kê
Cobreloa
Cobresal
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 9
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Cobresal
Cobreloa (4-2-1-3): Nicolas Avellaneda (22), Jorge Espejo (2), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Patricio Romero (33), Juan Leiva (11), Luis Garcia (24), Marco Borgnino (10), Francisco Arancibia (28), Bairon Monroy (12), Cristian Manuel Insaurralde (7)
Cobresal (4-2-1-3): Leandro Requena (22), Guillermo Pacheco (23), Franco Bechtholdt (4), Francisco Alarcon (5), Marcelo Jorquera (7), Leandro Navarro (8), Cristopher Mesias (13), Leonardo Valencia (10), Felipe Barrientos (6), Sergio Carrasco (19), Cesar Munder (18)
Cobreloa
4-2-1-3
22
Nicolas Avellaneda
2
Jorge Espejo
4
Bastian Tapia
5
Rodolfo Gonzalez
33
Patricio Romero
11
Juan Leiva
24
Luis Garcia
10
Marco Borgnino
28
Francisco Arancibia
12
Bairon Monroy
7
Cristian Manuel Insaurralde
18
Cesar Munder
19
Sergio Carrasco
6
Felipe Barrientos
10
Leonardo Valencia
13
Cristopher Mesias
8
Leandro Navarro
7
Marcelo Jorquera
5
Francisco Alarcon
4
Franco Bechtholdt
23
Guillermo Pacheco
22
Leandro Requena
Cobresal
4-2-1-3
Thay người | |||
63’ | Marco Borgnino Mario Sandoval | 46’ | Sergio Carrasco Nelson Sepulveda |
63’ | Bairon Monroy Gaston Rodriguez Maeso | 59’ | Felipe Barrientos Diego Coelho |
69’ | Rodolfo Gonzalez Diego Gonzalez Torres | 75’ | Cesar Munder Franco Emanuel García |
69’ | Juan Leiva Christian Bravo | ||
69’ | Patricio Romero Rivaldo Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Gonzalez Torres | Alejandro Santander | ||
Mario Sandoval | Marcelo Filla | ||
Christian Bravo | Diego Coelho | ||
Gaston Rodriguez Maeso | Gaston Lezcano | ||
Marco Campagnaro | Franco Emanuel García | ||
Sebastian Rojas | Nelson Sepulveda | ||
Rivaldo Hernandez | Diego Cespedes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobresal
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại