- Juan Carlos Soto Swett (Thay: Tomas Roco)46
- Rivaldo Hernandez (Thay: Nicolás Palma)46
- Rivaldo Hernandez (Thay: Nicolas Palma)46
- Juan Carlos Soto (Thay: Tomas Roco)46
- Christian Bravo59
- Luciano Parra (Thay: Gaston Rodriguez Maeso)68
- Mario Sandoval (Thay: Luis Garcia)68
- Alessandro Riep37
- Ignacio Jeraldino (Kiến tạo: Cristobal Munoz)45+2'
- Gonzalo Alvarez (Kiến tạo: Alessandro Riep)68
- Thomas Rodriguez (Thay: Gonzalo Rios)70
- Lautaro Palacios (Thay: Ignacio Jeraldino)70
- Oliver Rojas (Thay: Alessandro Riep)70
- Santiago Dittborn (Thay: German Guiffrey)82
- Paolo Guajardo (Thay: Gonzalo Alvarez)83
- Santiago Dittborn90+6'
Thống kê trận đấu Cobreloa vs Audax Italiano
số liệu thống kê
Cobreloa
Audax Italiano
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 21
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
15 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cobreloa vs Audax Italiano
Cobreloa (4-1-2-3): Nicolas Avellaneda (22), Jorge Espejo (2), Diego Gonzalez (30), Bastian Tapia (4), Nicolás Palma (6), Luis Garcia (24), Christian Bravo (17), Juan Leiva (11), Bairon Monroy (12), Gaston Rodriguez Maeso (23), Tomas Roco (31)
Audax Italiano (4-4-2): Oscar Ustari (23), Nicolas Fernandez (7), Cristobal Munoz (3), Guillermo Ortiz (26), German Guiffrey (6), Emanuel Cecchini (15), Marco Collao (8), Alessandro Riep (22), Gonzalo Rios (11), Ignacio Jeraldino (20), Gonzalo Alvarez (14)
Cobreloa
4-1-2-3
22
Nicolas Avellaneda
2
Jorge Espejo
30
Diego Gonzalez
4
Bastian Tapia
6
Nicolás Palma
24
Luis Garcia
17
Christian Bravo
11
Juan Leiva
12
Bairon Monroy
23
Gaston Rodriguez Maeso
31
Tomas Roco
14
Gonzalo Alvarez
20
Ignacio Jeraldino
11
Gonzalo Rios
22
Alessandro Riep
8
Marco Collao
15
Emanuel Cecchini
6
German Guiffrey
26
Guillermo Ortiz
3
Cristobal Munoz
7
Nicolas Fernandez
23
Oscar Ustari
Audax Italiano
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Tomas Roco Juan Carlos Soto Swett | 70’ | Gonzalo Rios Thomas Rodriguez |
46’ | Nicolas Palma Rivaldo Hernandez | 70’ | Ignacio Jeraldino Lautaro Palacios |
68’ | Gaston Rodriguez Maeso Luciano Parra | 70’ | Alessandro Riep Oliver Rojas |
68’ | Luis Garcia Mario Sandoval | 82’ | German Guiffrey Santiago Dittborn |
83’ | Gonzalo Alvarez Paolo Luis Guajardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Campagnaro | Thomas Rodriguez | ||
Agustin Mulet | Santiago Dittborn | ||
Luciano Parra | Paolo Luis Guajardo | ||
Juan Carlos Soto Swett | Lautaro Palacios | ||
Rivaldo Hernandez | Daniel Pina | ||
Mario Sandoval | Oliver Rojas | ||
Hugo Araya | Gonzalo Collao Villegas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Audax Italiano
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại