![]() Kenneth Vargas 24 | |
![]() Juan Basulto 53 | |
![]() Andres Rodriguez 59 | |
![]() Anthony Contreras 70 |
Thống kê trận đấu Club Sport Herediano vs Grecia
số liệu thống kê

Club Sport Herediano

Grecia
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây Club Sport Herediano
VĐQG Costa Rica
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Costa Rica
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Costa Rica
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây Grecia
VĐQG Costa Rica
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 10 | 33 | H T T B H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 14 | 32 | B T T B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 8 | 0 | 12 | 32 | T H H T T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | H H T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 2 | 25 | T H B T T |
6 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | H B B B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | H T T B B |
8 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | T H H T H | |
9 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | B B B T B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H B H B H |
11 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -8 | 12 | B H H T B |
12 | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại