![]() Federico Santander (Kiến tạo: Estivel Moreira) 5 | |
![]() Felipe Salomoni 11 | |
![]() (Pen) Junior Marabel 12 | |
![]() Alan Pereira (Thay: Federico Santander) 46 | |
![]() Hernan Perez (Thay: Marcos Machuca) 57 | |
![]() Luis Martinez (Thay: Richard Prieto) 65 | |
![]() Juan Heinze (Thay: Miller Mareco) 66 | |
![]() Jorge Sanguina (Thay: Clementino Gonzalez) 67 | |
![]() David Gallardo (Thay: Facundo Barcelo) 85 | |
![]() Miguel Benitez (Thay: Bernardo Benitez) 94 | |
![]() Fernando Roman (Thay: Daniel Perez) 95 |
Thống kê trận đấu Club General Caballero JLM vs Guarani
số liệu thống kê

Club General Caballero JLM

Guarani
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 23
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club General Caballero JLM vs Guarani
Thay người | |||
57’ | Marcos Machuca Hernan Perez | 46’ | Federico Santander Alan Gustavo Pereira Guillen |
66’ | Miller Mareco Juan Heinze | 65’ | Richard Prieto Luis Martinez |
67’ | Clementino Gonzalez Jorge Sanguina | 85’ | Facundo Barcelo David Gallardo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustavo Antonio Villamayor | Martin Rodriguez | ||
Samuel Baez | Fernando Jose Roman Torales | ||
Juan Heinze | Miguel Angel Benitez Guayuan | ||
Ruben Escobar | Ruben Dario Rios | ||
Hernan Perez | Luis Martinez | ||
Tomas Eliezer Lezcano Olmedo | David Gallardo | ||
Jorge Sanguina | Alan Gustavo Pereira Guillen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Club General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T H T T H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | T B H T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H T B B H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H H H T |
6 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H T B H H |
8 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | T B H T T |
10 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | H B B H H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B B H T B |
12 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại