Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Club Deportivo Eldense vs Real Zaragoza hôm nay 16-01-2024
Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 3, 16/1
Kết thúc



![]() Victor Mollejo 25 | |
![]() Maikel Mesa (Kiến tạo: Fran Gamez) 29 | |
![]() Mario Soberon (Kiến tạo: Marc Mateu) 36 | |
![]() Marc Mateu 47 | |
![]() Ivan Azon (Thay: Santiago Mourino) 55 | |
![]() Marc Aguado 67 | |
![]() Juanto Ortuno (Thay: Mario Soberon) 67 | |
![]() Alex Bernal 68 | |
![]() Manuel Vallejo (Thay: Quentin Lecoeuche) 69 | |
![]() Jair Amador 74 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: David Timor Copovi) 75 | |
![]() Mohammed Dauda (Thay: Ivan Chapela) 75 | |
![]() Mohammed Dauda 76 | |
![]() Derick Poloni (Thay: Toni Abad) 82 | |
![]() Pedro Capo (Thay: Alex Bernal) 82 | |
![]() Sergi Enrich (Thay: Victor Mollejo) 83 | |
![]() Sergio Bermejo (Thay: Maikel Mesa) 83 | |
![]() Jaume Grau (Thay: Antonio Moya) 83 | |
![]() Jaume Grau (Thay: Antonio Moya) 85 | |
![]() Sergi Enrich 90+1' | |
![]() Derick Poloni 90+6' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Derick Poloni.
Thẻ vàng dành cho Derick Poloni.
Thẻ vàng dành cho Sergi Enrich.
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Jaume Grau.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Sergio Bermejo.
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Sergi Enrich.
Alex Bernal rời sân và được thay thế bởi Pedro Capo.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Derick Poloni.
Alex Bernal rời sân và được thay thế bởi Pedro Capo.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Derick Poloni.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Mohammed Dauda.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Mohammed Dauda.
David Timor Copovi rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Jair Amador nhận thẻ vàng.
Jair Amador nhận thẻ vàng.
Quentin Lecoeuche rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Thẻ vàng dành cho Alex Bernal.
Club Deportivo Eldense (4-4-2): Alvaro Aceves (31), Toni Abad (2), Dario Dumic (4), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Jesus Clemente Corcho (17), Sergio Ortuno (8), David Timor (24), Ivan Chapela (20), Mario Soberon Gutierrez (9), Alex Bernal (21)
Real Zaragoza (3-4-2-1): Edgar Badía (25), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Jair Amador (3), Alejandro Frances (6), Fran Gamez (18), Quentin Lecoeuche (22), Toni Moya (21), Marc Aguado (8), Maikel Mesa (11), Francho Serrano Gracia (14), Victor Mollejo (20)
Thay người | |||
67’ | Mario Soberon Juan Tomas Ortuno Martinez | 55’ | Santiago Mourino Ivan Azon Monzon |
75’ | David Timor Copovi Arnau Ortiz | 69’ | Quentin Lecoeuche Manu Vallejo |
75’ | Ivan Chapela Dauda Mohammed | 83’ | Victor Mollejo Sergi Enrich |
82’ | Alex Bernal Pedro Capo | 83’ | Maikel Mesa Sergio Bermejo |
82’ | Toni Abad Derick Poloni | 83’ | Antonio Moya Jaume Grau |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Vallejo Delgado | Gaetan Poussin | ||
Arnau Ortiz | Aitor Manas | ||
Ignacio Monsalve Vicente | Andres Borge | ||
Joel Jorquera Romero | Marcos Cuenca | ||
Pedro Capo | Alberto Vaquero Aguilar | ||
Dauda Mohammed | Lluis Lopez | ||
Miguelon | Sergi Enrich | ||
Derick Poloni | Manu Vallejo | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Sergio Bermejo | ||
Cris Montes | Ivan Azon Monzon | ||
Alex Martinez | Jaume Grau | ||
Daniel Rebollo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 8 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
18 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -30 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |