Salvador Lax Franco ra hiệu cho Albacete hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Antonio Cristian 43 | |
![]() Florin Andone 63 | |
![]() Dani Escriche (Thay: Fidel) 64 | |
![]() Alex Martinez (Thay: Florin Andone) 64 | |
![]() Alex Martinez (Thay: Jesus Clemente Corcho) 64 | |
![]() Mario Soberon Gutierrez (Thay: Florin Andone) 64 | |
![]() Daniel Escriche (Thay: Fidel Chaves) 64 | |
![]() Mario Soberon (Thay: Florin Andone) 64 | |
![]() Jonathan Cristian Silva (Thay: Julio Alonso) 64 | |
![]() Higinio Marin (Thay: Juanma Garcia) 65 | |
![]() Jonathan Silva (Thay: Julio Alonso) 65 | |
![]() Antonio Cristian (Kiến tạo: Daniel Escriche) 65 | |
![]() Cris Montes (Thay: Jesus Clemente) 72 | |
![]() Mohammed Dauda (Thay: Alex Bernal) 72 | |
![]() Rai Marchan (Thay: Antonio Cristian) 78 | |
![]() Riki Rodriguez (Thay: Alberto Quiles) 78 | |
![]() Joel Jorquera (Thay: Ivan Chapela) 83 | |
![]() Derick Poloni (Thay: Nacho Monsalve) 83 | |
![]() Derick Poloni 85 | |
![]() Antonio Pacheco 88 | |
![]() Antonio Pacheco (Thay: Lander Olaetxea) 88 |
Thống kê trận đấu Club Deportivo Eldense vs Albacete


Diễn biến Club Deportivo Eldense vs Albacete
Bóng an toàn khi Eldense được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Salvador Lax Franco ra hiệu cho Albacete hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Albacete được hưởng quả phát bóng lên.
Eldense thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Eldense được hưởng quả phạt góc do Salvador Lax Franco thực hiện.
Salvador Lax Franco ra hiệu Eldense thực hiện quả ném biên bên phần sân của Albacete.
Salvador Lax Franco cho đội khách quả ném biên.
Eldense được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên cho Eldense bên phần sân nhà.
Salvador Lax Franco ra hiệu cho Albacete hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Albacete ném biên.
Ném biên dành cho Eldense trên Estadio Pepico Amat.
Salvador Lax Franco trao cho Albacete quả phát bóng lên.
Quả đá phạt cho Albacete bên phần sân nhà.
Ném biên cho Eldense bên phần sân nhà.
Salvador Lax Franco cho đội khách quả ném biên.
Eldense ném biên.
Quả phát bóng lên cho Albacete tại Estadio Pepico Amat.
Eldense được hưởng quả phạt góc do Salvador Lax Franco thực hiện.
Liệu Albacete có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Eldense không?
Đội hình xuất phát Club Deportivo Eldense vs Albacete
Club Deportivo Eldense (3-1-4-2): Juan Mackay Abad (13), Pedro Capo (18), Carlos Hernandez (6), Ignacio Monsalve Vicente (25), David Timor (24), Jesus Clemente Corcho (17), Sergio Ortuno (8), Alex Bernal (21), Marc Mateu (23), Ivan Chapela (20), Florin Andone (7)
Albacete (4-4-2): Tomas Vaclik (25), Carlos Isaac (22), Juan Antonio Ros (5), Antonio Cristian (24), Julio Alonso (17), Juanma Garcia (7), Agustin Medina (4), Lander Olaetxea (19), Manuel Fuster Lazaro (10), Alberto Quiles Piosa (21), Fidel (11)


Thay người | |||
64’ | Florin Andone Mario Soberon Gutierrez | 64’ | Julio Alonso Jonathan Silva |
72’ | Alex Bernal Dauda Mohammed | 64’ | Fidel Chaves Dani Escriche |
72’ | Jesus Clemente Cris Montes | 78’ | Antonio Cristian Rai Marchan |
83’ | Nacho Monsalve Derick Poloni | 78’ | Alberto Quiles Riki |
83’ | Ivan Chapela Joel Jorquera Romero | 88’ | Lander Olaetxea Pacheco Ruiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Vallejo Delgado | Higinio Marin | ||
Derick Poloni | Rai Marchan | ||
Joel Jorquera Romero | Alvaro Rodriguez | ||
Youness Lachhab | Jonathan Silva | ||
Marc Olivier Doue | Pedro Benito | ||
Juan Tomas Ortuno Martinez | Pacheco Ruiz | ||
Alex Martinez | Samuel Shashoua | ||
Dauda Mohammed | Riki | ||
Mario Soberon Gutierrez | Dani Escriche | ||
Cris Montes | Bernabe Barragan Maestre | ||
Alvaro Aceves | Diego Altube | ||
Inigo Sebastian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportivo Eldense
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại