Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Ferran Jutgla (Kiến tạo: Ardon Jashari) 3 | |
![]() Parfait Guiagon (Kiến tạo: Yacine Titraoui) 34 | |
![]() Maxim De Cuyper (Kiến tạo: Hans Vanaken) 49 | |
![]() Nordin Jackers (Thay: Simon Mignolet) 61 | |
![]() Ardon Jashari (Kiến tạo: Ferran Jutgla) 63 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier) 68 | |
![]() Massamba Sow (Thay: Cheick Keita) 68 | |
![]() Romeo Vermant (Thay: Gustaf Nilsson) 73 | |
![]() Zaid Abner Romero (Thay: Joel Ordonez) 73 | |
![]() Etienne Camara (Thay: Yacine Titraoui) 73 | |
![]() Massamba Sow 74 | |
![]() Isaac Mbenza 77 | |
![]() Romeo Vermant (Kiến tạo: Ferran Jutgla) 80 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Jeremy Petris) 84 | |
![]() Alexis Flips (Thay: Parfait Guiagon) 84 | |
![]() Hugo Vetlesen (Thay: Ardon Jashari) 88 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Christos Tzolis) 88 |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Sporting Charleroi


Diễn biến Club Brugge vs Sporting Charleroi
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Ardon Jashari rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Alexis Flips.
Jeremy Petris rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.
Ferran Jutgla đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Romeo Vermant ghi bàn!

V À A A O O O - Isaac Mbenza ghi bàn!

Thẻ vàng cho Massamba Sow.
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Etienne Camara.
Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Zaid Abner Romero.
Gustaf Nilsson rời sân và được thay thế bởi Romeo Vermant.
Cheick Keita rời sân và được thay thế bởi Massamba Sow.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Ferran Jutgla đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ardon Jashari ghi bàn!
Simon Mignolet rời sân và được thay thế bởi Nordin Jackers.
Hans Vanaken đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maxim De Cuyper ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Sporting Charleroi
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Christos Tzolis (8), Hans Vanaken (20), Ferran Jutglà (9), Gustaf Nilsson (19)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Yacine Titraoui (22), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)


Thay người | |||
61’ | Simon Mignolet Nordin Jackers | 68’ | Antoine Bernier Isaac Mbenza |
73’ | Joel Ordonez Zaid Romero | 68’ | Cheick Keita Massamba Sow |
73’ | Gustaf Nilsson Romeo Vermant | 73’ | Yacine Titraoui Etiene Camara |
88’ | Ardon Jashari Hugo Vetlesen | 84’ | Jeremy Petris Zan Rogelj |
88’ | Christos Tzolis Michał Skóraś | 84’ | Parfait Guiagon Alexis Flips |
Cầu thủ dự bị | |||
Axl De Corte | Mohamed Kone | ||
Nordin Jackers | Etiene Camara | ||
Zaid Romero | Isaac Mbenza | ||
Hugo Vetlesen | Mardochee Nzita | ||
Romeo Vermant | Raymond Asante | ||
Michał Skóraś | Zan Rogelj | ||
Casper Nielsen | Massamba Sow | ||
Hugo Siquet | Alexis Flips | ||
Jorne Spileers | |||
Shandre Campbell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Brugge
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại