![]() Youssouph Badji 13 | |
![]() (og) Brandon Mechele 16 | |
![]() Noa Lang 21 | |
![]() Daan Heymans 43 | |
![]() (Pen) Noa Lang 45+2' | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Antonio Nusa) 46 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Hans Vanaken) 50 | |
![]() Anthony Descotte (Thay: Youssouph Badji) 61 | |
![]() Mats Rits (Thay: Casper Nielsen) 64 | |
![]() Ken Nkuba 68 | |
![]() Jackson Tchatchoua (Thay: Isaac Mbenza) 72 | |
![]() Jules van Cleemput (Thay: Ken Nkuba) 72 | |
![]() Mehdi Boukamir 74 | |
![]() Jules van Cleemput 77 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Roman Yaremchuk) 80 | |
![]() Kamal Sowah (Thay: Hans Vanaken) 86 | |
![]() Tajon Buchanan 88 | |
![]() Anthony Descotte 88 |
Thống kê trận đấu Club Brugge vs S.Charleroi
số liệu thống kê

Club Brugge

S.Charleroi
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 18
27 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Brugge vs S.Charleroi
Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Tajon Buchanan (17), Denis Odoi (6), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Casper Nielsen (27), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Antonio Eromonsele Nordby Nusa (32), Roman Yaremchuk (70), Noa Lang (10)
S.Charleroi (3-5-2): Herve Koffi (16), Jonas Bager (2), Damien Marcq (25), Mehdi Boukamir (32), Ken Nkuba (28), Joris Kayembe Ditu (12), Daan Heymans (18), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Youssouph Badji (10), Isaac Mbenza (7)

Club Brugge
4-3-3
22
Simon Mignolet
17
Tajon Buchanan
6
Denis Odoi
44
Brandon Mechele
14
Bjorn Meijer
27
Casper Nielsen
15
Raphael Onyedika
20
Hans Vanaken
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70
Roman Yaremchuk
10
Noa Lang
7
Isaac Mbenza
10
Youssouph Badji
6
Adem Zorgane
26
Marco Ilaimaharitra
18
Daan Heymans
12
Joris Kayembe Ditu
28
Ken Nkuba
32
Mehdi Boukamir
25
Damien Marcq
2
Jonas Bager
16
Herve Koffi

S.Charleroi
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Antonio Nusa Andreas Olsen | 61’ | Youssouph Badji Anthony Descotte |
64’ | Casper Nielsen Mats Rits | 72’ | Ken Nkuba Jules Van Cleemput |
80’ | Roman Yaremchuk Ferran Jutgla | 72’ | Isaac Mbenza Jackson Tchatchoua |
86’ | Hans Vanaken Kamal Sowah |
Cầu thủ dự bị | |||
Ferran Jutgla | Pierre Patron | ||
Andreas Olsen | Jules Van Cleemput | ||
Josef Bursik | Stefan Knezevic | ||
Nick Shinton | Ryota Morioka | ||
Clinton Mata | Jackson Tchatchoua | ||
Kamal Sowah | Anthony Descotte | ||
Dedryck Boyata | Amirhossein Hosseinzadeh | ||
Mats Rits | |||
Abakar Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại