Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Ferran Jutgla
4
Aleksandar Radovanovic
6
Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Kristof D'Haene)
33
Bjorn Meijer (Kiến tạo: Andreas Skov Olsen)
45+3'
Kevin Vandendriessche
53
Dylan Mbayo (Thay: David Henen)
62
Felipe Avenatti (Thay: Kevin Vandendriessche)
62
Denis Odoi
65
Clinton Mata
70
Lynnt Audoor (Thay: Denis Odoi)
71
Noa Lang (Thay: Ferran Jutgla)
71
Cyle Larin (Thay: Noa Lang)
76
Youssef Challouk (Thay: Pape Habib Gueye)
83
Alexandre De Bruyn (Thay: Habib Keita)
83
Youssef Challouk
89
Cisse Sandra (Thay: Andreas Skov Olsen)
90
Kamal Sowah
90+2'
Felipe Avenatti
90+6'

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Kortrijk

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Kortrijk
Kortrijk
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Kortrijk

Club Brugge (3-5-2): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Brandon Mechele (44), Abakar Sylla (94), Andreas Olsen (7), Bjorn Meijer (14), Casper Nielsen (27), Denis Odoi (6), Hans Vanaken (20), Ferran Jutgla (9), Kamal Sowah (19)

Kortrijk (3-4-3): Marko Ilic (31), Tsuyoshi Watanabe (4), Dorian Dessoleil (24), Aleksandar Radovanovic (66), Faiz Selemani (10), Habib Keita (12), Kevin Vandendriessche (26), Kristof D'Haene (30), David Henen (77), Habib Gueye (17), Billal Messaoudi (9)

Club Brugge
Club Brugge
3-5-2
22
Simon Mignolet
77
Clinton Mata
44
Brandon Mechele
94
Abakar Sylla
7
Andreas Olsen
14
Bjorn Meijer
27
Casper Nielsen
6
Denis Odoi
20
Hans Vanaken
9
Ferran Jutgla
19
Kamal Sowah
9
Billal Messaoudi
17
Habib Gueye
77
David Henen
30
Kristof D'Haene
26
Kevin Vandendriessche
12
Habib Keita
10
Faiz Selemani
66
Aleksandar Radovanovic
24
Dorian Dessoleil
4
Tsuyoshi Watanabe
31
Marko Ilic
Kortrijk
Kortrijk
3-4-3
Thay người
71’
Denis Odoi
Lynnt Audoor
62’
David Henen
Dylan Mbayo
71’
Cyle Larin
Noa Lang
62’
Kevin Vandendriessche
Felipe Avenatti
76’
Noa Lang
Cyle Larin
83’
Pape Habib Gueye
Youssef Challouk
90’
Andreas Skov Olsen
Cisse Sandra
83’
Habib Keita
Alexandre De Bruyn
Cầu thủ dự bị
Ebeguowen Otasowie
Tom Vandenberghe
Senne Lammens
Dylan Mbayo
Noah Mbamba
Youssef Challouk
Lynnt Audoor
Alexandre De Bruyn
Cisse Sandra
Joao Silva
Noa Lang
Nayel Mehssatou
Cyle Larin
Felipe Avenatti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
15/09 - 2012
27/12 - 2012
20/10 - 2013
15/02 - 2014
21/09 - 2014
08/02 - 2015
15/08 - 2015
27/12 - 2015
Giao hữu
03/07 - 2021
VĐQG Bỉ
16/10 - 2021
31/01 - 2022
21/08 - 2022
18/03 - 2023
21/10 - 2023
14/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
Champions League
22/01 - 2025
VĐQG Bỉ
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
16/01 - 2025
VĐQG Bỉ
13/01 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
08/01 - 2025
VĐQG Bỉ
26/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
26/12 - 2024
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2316341751T H T T T
2Club BruggeClub Brugge2314632648H T T T H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise23101031640H T T T T
4AnderlechtAnderlecht2311662039B B B T T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2310761637T H H T H
6Standard LiegeStandard Liege23977-634B H T T T
7GentGent23896633T B H H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi238510-329T T B H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH23779-828B T H B B
10Cercle BruggeCercle Brugge23779-928T H T T H
11KV MechelenKV Mechelen237610427H H B B B
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven235117-526B T B B H
13WesterloWesterlo236512-323H B B B B
14St.TruidenSt.Truiden235810-1623B H T B H
15KortrijkKortrijk235414-2519H B B B H
16BeerschotBeerschot232714-3013H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X