Chủ Nhật, 22/12/2024 Mới nhất
  • Joel Ordonez71
  • Andreas Skov Olsen (Thay: Chemsdine Talbi)74
  • Romeo Vermant (Thay: Gustaf Nilsson)74
  • Brandon Mechele (Kiến tạo: Christos Tzolis)77
  • Hans Vanaken82
  • Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Hans Vanaken)86
  • Casper Nielsen (Thay: Christos Tzolis)87
  • Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys)90
  • Andreas Skov Olsen90+3'
  • Mujaid Sadick39
  • (Pen) Toluwalase Arokodare73
  • Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)74
  • Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky)82
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)82
  • Carlos Cuesta (Thay: Mujaid Sadick)82
  • Luca Oyen (Thay: Jarne Steuckers)88

Thống kê trận đấu Club Brugge vs Genk

số liệu thống kê
Club Brugge
Club Brugge
Genk
Genk
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Club Brugge vs Genk

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Tolu Arokodare (99)

Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
65
Joaquin Seys
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
15
Raphael Onyedika
30
Ardon Jashari
68
Chemsdine Talbi
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
19
Gustaf Nilsson
99
Tolu Arokodare
32
Noah Adedeji-Sternberg
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
74’
Gustaf Nilsson
Romeo Vermant
74’
Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura
74’
Chemsdine Talbi
Andreas Skov Olsen
82’
Mujaid Sadick
Carlos Cuesta
87’
Christos Tzolis
Casper Nielsen
82’
Patrik Hrosovsky
Konstantinos Karetsas
90’
Joaquin Seys
Kyriani Sabbe
82’
Noah Adedeji-Sternberg
Oh Hyeon-gyu
88’
Jarne Steuckers
Luca Oyen
Cầu thủ dự bị
Nordin Jackers
Lucca Kiaba Brughmans
Argus Vanden Driessche
Mike Penders
Zaid Romero
Christopher Bonsu Baah
Kyriani Sabbe
Carlos Cuesta
Jorne Spileers
Konstantinos Karetsas
Hugo Vetlesen
Ken Nkuba
Casper Nielsen
Oh Hyeon-gyu
Ferran Jutglà
Ibrahima Sory Bangoura
Romeo Vermant
Luca Oyen
Andreas Skov Olsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
27/10 - 2013
10/02 - 2014
14/09 - 2014
22/12 - 2014
09/11 - 2015
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
01/12 - 2021
02/12 - 2021
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
20/03 - 2022
24/07 - 2022
08/01 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
11/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Bỉ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1811432037H T T T T
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent18765727T B H T H
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise18693827T H T H T
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege18666-824B T H H H
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven184104-322H H H H T
13KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
14St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
15Cercle BruggeCercle Brugge18459-1217B B B H H
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X