- Joel Ordonez71
- Andreas Skov Olsen (Thay: Chemsdine Talbi)74
- Romeo Vermant (Thay: Gustaf Nilsson)74
- Brandon Mechele (Kiến tạo: Christos Tzolis)77
- Hans Vanaken82
- Andreas Skov Olsen (Kiến tạo: Hans Vanaken)86
- Casper Nielsen (Thay: Christos Tzolis)87
- Kyriani Sabbe (Thay: Joaquin Seys)90
- Andreas Skov Olsen90+3'
- Mujaid Sadick39
- (Pen) Toluwalase Arokodare73
- Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)74
- Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky)82
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Noah Adedeji-Sternberg)82
- Carlos Cuesta (Thay: Mujaid Sadick)82
- Luca Oyen (Thay: Jarne Steuckers)88
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Genk
số liệu thống kê
Club Brugge
Genk
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Genk
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Gustaf Nilsson (19)
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Noah Adedeji-Sternberg (32), Tolu Arokodare (99)
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
65
Joaquin Seys
4
Joel Ordóñez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
15
Raphael Onyedika
30
Ardon Jashari
68
Chemsdine Talbi
20
Hans Vanaken
8
Christos Tzolis
19
Gustaf Nilsson
99
Tolu Arokodare
32
Noah Adedeji-Sternberg
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Gustaf Nilsson Romeo Vermant | 74’ | Nikolas Sattlberger Ibrahima Sory Bangoura |
74’ | Chemsdine Talbi Andreas Skov Olsen | 82’ | Mujaid Sadick Carlos Cuesta |
87’ | Christos Tzolis Casper Nielsen | 82’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas |
90’ | Joaquin Seys Kyriani Sabbe | 82’ | Noah Adedeji-Sternberg Oh Hyeon-gyu |
88’ | Jarne Steuckers Luca Oyen |
Cầu thủ dự bị | |||
Nordin Jackers | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Argus Vanden Driessche | Mike Penders | ||
Zaid Romero | Christopher Bonsu Baah | ||
Kyriani Sabbe | Carlos Cuesta | ||
Jorne Spileers | Konstantinos Karetsas | ||
Hugo Vetlesen | Ken Nkuba | ||
Casper Nielsen | Oh Hyeon-gyu | ||
Ferran Jutglà | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Romeo Vermant | Luca Oyen | ||
Andreas Skov Olsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Club Brugge
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Champions League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 18 | 11 | 4 | 3 | 20 | 37 | H T T T T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 18 | 7 | 6 | 5 | 7 | 27 | T B H T H |
6 | Union St.Gilloise | 18 | 6 | 9 | 3 | 8 | 27 | T H T H T |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 18 | 6 | 6 | 6 | -8 | 24 | B T H H H |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 18 | 4 | 10 | 4 | -3 | 22 | H H H H T |
13 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
14 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
15 | Cercle Brugge | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B B B H H |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại