Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matias Miranda 11 | |
![]() Ignacio Schor (Thay: Bautista Barros Schelotto) 46 | |
![]() Francisco Gonzalez (Thay: Matias Miranda) 46 | |
![]() Maximiliano Rodriguez (Thay: Ronaldo Martinez) 46 | |
![]() Franco Zapiola (Thay: Augusto Lotti) 46 | |
![]() Vicente Taborda 63 | |
![]() Santiago Toloza (Thay: Guido Mainero) 63 | |
![]() Ezequiel Cannavo 67 | |
![]() Lucas Gonzalez (Thay: Aaron Molinas) 69 | |
![]() Gaston Gonzalez (Thay: Gaston Togni) 69 | |
![]() Rodrigo Marquez (Thay: Vicente Taborda) 70 | |
![]() Matias Ramirez (Thay: Abiel Osorio) 76 | |
![]() Agustin Sienra (Thay: Francisco Gonzalez) 77 | |
![]() Oscar Salomon 85 |
Thống kê trận đấu Club Atletico Platense vs Defensa y Justicia


Diễn biến Club Atletico Platense vs Defensa y Justicia

Thẻ vàng cho Oscar Salomon.
Francisco Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Agustin Sienra.
Abiel Osorio rời sân và được thay thế bởi Matias Ramirez.
Vicente Taborda rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Marquez.
Gaston Togni rời sân và được thay thế bởi Gaston Gonzalez.
Aaron Molinas rời sân và được thay thế bởi Lucas Gonzalez.

Thẻ vàng cho Ezequiel Cannavo.
Guido Mainero rời sân và được thay thế bởi Santiago Toloza.

Thẻ vàng cho Vicente Taborda.
Augusto Lotti rời sân và được thay thế bởi Franco Zapiola.
Ronaldo Martinez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Rodriguez.
Matias Miranda rời sân và được thay thế bởi Francisco Gonzalez.
Bautista Barros Schelotto rời sân và được thay thế bởi Ignacio Schor.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Matias Miranda ghi bàn!
Đội hình xuất phát Club Atletico Platense vs Defensa y Justicia
Club Atletico Platense (4-4-2): Juan Cozzani (31), Bautista Barros Schelotto (24), Ignacio Vazquez (13), Oscar Salomon (6), Tomas Silva (3), Guido Mainero (7), Rodrigo Herrera (5), Leonel Picco (14), Vicente Taborda (10), Ronaldo Martinez (77), Augusto Lotti (21)
Defensa y Justicia (4-2-3-1): Enrique Bologna (25), Ezequiel Cannavo (14), Lucas Ferreira (6), Emanuel Aguilera (28), Alexis Soto (3), Kevin Gutierrez (5), Benjamin Schamine (35), Matias Miranda (21), Aaron Nicolas Molinas (10), Gaston Togni (11), Abiel Osorio (7)


Thay người | |||
46’ | Augusto Lotti Franco Zapiola | 46’ | Agustin Sienra Francisco Agustin Gonzalez |
46’ | Bautista Barros Schelotto Ignacio Schor | 69’ | Aaron Molinas Lucas Gonzalez |
46’ | Ronaldo Martinez Maxi Rodriguez | 69’ | Gaston Togni Gaston Gonzalez |
63’ | Guido Mainero Santiago Toloza | 76’ | Abiel Osorio Matias Ramirez |
70’ | Vicente Taborda Rodrigo Marquez | 77’ | Francisco Gonzalez Agustin Sienra |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Desabato | Facundo Masuero | ||
Juan Pablo Pignani | Francisco Agustin Gonzalez | ||
Edgar Elizalde | Damian Perez | ||
Gonzalo Goni | Santiago Sosa | ||
Fernando Juarez | Lucas Gonzalez | ||
Franco Baldassarra | Gaston Gonzalez | ||
Enzo Roldan | Valentin Larralde | ||
Santiago Toloza | Agustin Hausch | ||
Rodrigo Marquez | Tobias Rubio | ||
Franco Zapiola | Maximiliano Gonzales | ||
Ignacio Schor | Agustin Sienra | ||
Maxi Rodriguez | Matias Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Atletico Platense
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại