![]() Orlando Berrio (Kiến tạo: Mauricio Duarte) 29 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Jose Valencia) 46 | |
![]() Bruno Teliz (Thay: Ronaldo Tavera) 46 | |
![]() Robinson Flores (Thay: Auli Oliveros) 46 | |
![]() Michel Acosta 59 | |
![]() Marco Perez 59 | |
![]() Mateo Puerta (Thay: Orlando Berrio) 71 | |
![]() Juan Pablo Diaz (Thay: Kevin Castano) 72 | |
![]() Jhord Bayron Garces (Thay: David Gomez) 78 | |
![]() Robinson Flores 80 | |
![]() Carlos Henao (Thay: Michel Acosta) 82 | |
![]() Anthony Vasquez (Thay: Marco Perez) 82 | |
![]() Jose Contreras 86 | |
![]() Nicolas Lara (Thay: Fredy Salazar) 90 | |
![]() Juan Pablo Diaz 90+4' |
Thống kê trận đấu Club Atlético Bucaramanga S.A. vs Águilas Doradas S.A.
số liệu thống kê

Club Atlético Bucaramanga S.A.

Águilas Doradas S.A.
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 17
36 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Atlético Bucaramanga S.A. vs Águilas Doradas S.A.
Thay người | |||
46’ | Ronaldo Tavera Bruno Teliz Carrasco | 46’ | Auli Oliveros Robinson Daniel Flores Barrios |
46’ | Jose Valencia Gustavo Adolfo Torres Grueso | 71’ | Orlando Berrio Mateo Puerta Pelaez |
78’ | David Gomez Jhord Bayron Garces Moreno | 72’ | Kevin Castano Juan Pablo Diaz Ospina |
82’ | Michel Acosta Carlos Alberto Henao Sanchez | 82’ | Marco Perez Anthony Vásquez |
90’ | Fredy Salazar Nicolas Lara Vasquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Andres Avellaneda Morales | Juan David Valencia Arboleda | ||
Carlos Alberto Henao Sanchez | Mateo Puerta Pelaez | ||
Cristhian Camilo Subero Mier | Nicolas Lara Vasquez | ||
Bruno Teliz Carrasco | Juan Pablo Diaz Ospina | ||
Francisco Javier Rodriguez Ibarra | Robinson Daniel Flores Barrios | ||
Jhord Bayron Garces Moreno | Anthony Vásquez | ||
Gustavo Adolfo Torres Grueso | Joel Contreras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Club Atlético Bucaramanga S.A.
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Águilas Doradas S.A.
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | T T H B T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | H B T B T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | B H T T H |
7 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
8 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -2 | 12 | T B T T B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 10 | H H H B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H T H H B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | B T T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | H B B T H |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại