![]() Rory Hale 28 | |
![]() Alex Parsons 61 | |
![]() Stephen McGuinness 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Cliftonville
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Carrick Rangers
VĐQG Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 20 | 4 | 4 | 32 | 64 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 10 | 44 | T H T T T |
3 | 27 | 12 | 4 | 11 | 5 | 40 | T T B H B | |
4 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | -4 | 40 | B T T B T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 9 | 39 | T H T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 7 | 39 | T B H H T |
7 | 27 | 11 | 6 | 10 | 3 | 39 | T B B H H | |
8 | 26 | 9 | 8 | 9 | 3 | 35 | T B H H T | |
9 | 25 | 10 | 3 | 12 | -3 | 33 | H B H B H | |
10 | 25 | 8 | 7 | 10 | -7 | 31 | B T T T T | |
11 | 27 | 5 | 7 | 15 | -19 | 22 | H B B B B | |
12 | 26 | 3 | 4 | 19 | -36 | 13 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại