Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Johan Gastien 9 | |
![]() (og) Johan Gastien 12 | |
![]() Kevin Danso 15 | |
![]() Massadio Haidara 36 | |
![]() Florent Ogier 37 | |
![]() Yohann Magnin (Kiến tạo: Akim Zedadka) 41 | |
![]() Seko Fofana (Kiến tạo: Jonathan Clauss) 47 | |
![]() Jonathan Clauss 56 | |
![]() Pascal Gastien 62 | |
![]() Mohamed Bayo (Kiến tạo: Jodel Dossou) 65 | |
![]() Przemyslaw Frankowski 69 | |
![]() Pierre-Yves Hamel 81 | |
![]() Yadaly Diaby 84 | |
![]() Pascal Gastien 85 | |
![]() Jodel Dossou 86 | |
![]() Corentin Jean 90+6' |
Thống kê trận đấu Clermont vs Lens


Diễn biến Clermont vs Lens
Cầm bóng: Chân Clermont: 54%, Thấu kính: 46%.

Thẻ vàng cho Corentin Jean.
Thử thách nguy hiểm của Corentin Jean từ Lens. Florent Ogier vào cuối nhận được điều đó.
Lens thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình
Johan Gastien của Clermont Foot chuyển ngang, nhưng nó đã xảy ra để thực hiện quả ném biên.
Johan Gastien của Clermont Foot cầm bóng về phía trước để cố gắng tạo ra điều gì đó ...
Clermont Foot đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
[nhóm] đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Seko Fofana từ Lens đi hơi quá xa ở đó khi kéo Alidu Seidu xuống
Người tham gia thổi còi của mình. Ignatius Ganago tấn công Akim Zedadka từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Lens thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của đối phương
Przemyslaw Frankowski của Lens cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị đối phương chặn lại.
Jean-Claude Billong giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
Seko Fofana đặt một ...
Seko Fofana của Lens đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Lens đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 6 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Lens thực hiện một quả phát bóng ngắn.
Pierre-Yves Hamel cố gắng ghi bàn, nhưng nỗ lực của anh ta chưa bao giờ đi sát được mục tiêu.
Đội hình xuất phát Clermont vs Lens
Clermont (4-3-3): Ouparine Djoco (40), Akim Zedadka (20), Jean-Claude Billong (5), Florent Ogier (21), Vital N'Simba (12), Salis Abdul Samed (19), Yohann Magnin (7), Johan Gastien (25), Jodel Dossou (24), Mohamed Bayo (27), Jim Allevinah (11)
Lens (3-5-2): Jean-Louis Leca (16), Jonathan Gradit (24), Kevin Danso (4), Massadio Haidara (21), Jonathan Clauss (11), Yannick Cahuzac (18), Cheick Oumar Doucoure (28), Seko Fofana (8), Przemyslaw Frankowski (29), Florian Sotoca (7), Arnaud Kalimuendo-Muinga (15)


Thay người | |||
63’ | Jim Allevinah Yadaly Diaby | 70’ | Florian Sotoca Gael Kakuta |
75’ | Mohamed Bayo Pierre-Yves Hamel | 70’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Ignatius Ganago |
86’ | Jodel Dossou Alidu Seidu | 79’ | Massadio Haidara Facundo Medina |
89’ | Yannick Cahuzac David Costa | ||
89’ | Jonathan Gradit Corentin Jean |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Desmas | Wuilker Farinez | ||
Julien Boyer | Christopher Wooh | ||
Arial Mendy | Facundo Medina | ||
Alidu Seidu | Jonathan Varane | ||
Jason Berthomier | Gael Kakuta | ||
Jonathan Iglesias | David Costa | ||
Yadaly Diaby | Ignatius Ganago | ||
Jordan Tell | Corentin Jean | ||
Pierre-Yves Hamel | Charles Boli |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Clermont vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 23 | 5 | 0 | 54 | 74 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 5 | 8 | 22 | 53 | H T T B T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 16 | 52 | B B B T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 6 | 8 | 18 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 13 | 50 | T B T B T |
6 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 11 | 50 | T T T T H |
7 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 17 | 48 | B H B B H |
8 | ![]() | 29 | 13 | 5 | 11 | 1 | 44 | T H T T H |
9 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 0 | 42 | T T B T B |
10 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -2 | 38 | T H T T B |
11 | ![]() | 29 | 11 | 2 | 16 | 4 | 35 | B B T B T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | H B B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -14 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -18 | 30 | B B B B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -11 | 29 | B H T B T |
16 | ![]() | 29 | 8 | 3 | 18 | -30 | 27 | H B T T B |
17 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -36 | 24 | H T B B H |
18 | ![]() | 29 | 4 | 3 | 22 | -45 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại