Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Debohi Diedounne 56 | |
![]() (Pen) Alexandre Mendy 62 | |
![]() Marks Zadi Inchaud (Thay: Famara Diedhiou) 68 | |
![]() Marks Inchaud (Thay: Famara Diedhiou) 68 | |
![]() Henry, Valentin 70 | |
![]() Maidine Douane 70 | |
![]() Valentin Henry 70 | |
![]() Godson Kyeremeh (Thay: Mickael Le Bihan) 74 | |
![]() Allan Ackra (Thay: Henri Saivet) 84 | |
![]() Kalifa Coulibaly (Thay: Bilal Brahimi) 84 | |
![]() Kalifa Coulibaly 86 | |
![]() Quentin Lecoeuche (Thay: Adriel Ba Loua) 88 | |
![]() Mehdi Baaloudj (Thay: Yoel Armougom) 88 |
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs Caen


Diễn biến Clermont Foot 63 vs Caen
Yoel Armougom rời sân và được thay thế bởi Mehdi Baaloudj.
Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Quentin Lecoeuche.

V À A A A O O O - Kalifa Coulibaly đã ghi bàn!
Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Kalifa Coulibaly.
Henri Saivet rời sân và được thay thế bởi Allan Ackra.
Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Godson Kyeremeh.

Thẻ vàng cho Valentin Henry.

Thẻ vàng cho Maidine Douane.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Famara Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Marks Inchaud.

ANH ẤY BỎ LỠ - Alexandre Mendy thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs Caen
Clermont Foot 63 (3-5-2): Theo Guivarch (30), Yoan Kore (23), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Josue Mwimba Isala (20), Habib Keita (6), Henri Saivet (10), Maidine Douane (11), Yoel Armougom (22), Mons Bassouamina (26), Famara Diedhiou (18)
Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Valentin Henry (4), Noe Lebreton (20), Jules Gaudin (27), Alex Moucketou-Moussounda (5), Debohi Diedounne Gaucho (77), Lorenzo Rajot (14), Bilal Brahimi (10), Mickael Le Bihan (8), Adriel D'Avila Ba Loua (88), Alexandre Mendy (19)


Thay người | |||
68’ | Famara Diedhiou Marks Inchaud | 74’ | Mickael Le Bihan Godson Kyeremeh |
84’ | Henri Saivet Allan Ackra | 84’ | Bilal Brahimi Kalifa Coulibaly |
88’ | Yoel Armougom Mehdi Baaloudj | 88’ | Adriel Ba Loua Quentin Lecoeuche |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba N'Diaye | Yannis Clementia | ||
Allan Ackra | Lamine Sy | ||
Tidyane Diagouraga | Emmanuel Ntim | ||
Ilhan Fakili | Quentin Lecoeuche | ||
Mehdi Baaloudj | Godson Kyeremeh | ||
Marks Inchaud | Kalifa Coulibaly | ||
Ethan Kena Kabeya | Leo Milliner |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây Caen
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 18 | 49 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 16 | 49 | T T B T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 11 | 45 | T B T T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 20 | 44 | T H T T B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | 10 | 39 | T B T B H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | B T T B B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 7 | 37 | H B B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 1 | 35 | T H T H B |
9 | ![]() | 25 | 7 | 13 | 5 | 5 | 34 | H T H T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | H B B H T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | 0 | 30 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -8 | 30 | T T B T T |
13 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -11 | 30 | B T B B H |
14 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | 0 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -16 | 26 | B B H T B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B B H B B |
17 | 25 | 7 | 3 | 15 | -22 | 24 | T B B T T | |
18 | ![]() | 25 | 5 | 4 | 16 | -15 | 19 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại