Thẻ vàng cho Cheick Oumar Konate.
![]() Malick Mbaye 20 | |
![]() Yoann Salmier 26 | |
![]() Louis Mafouta (Thay: Malick Mbaye) 46 | |
![]() Johan Gastien 57 | |
![]() Nordine Kandil (Kiến tạo: Victor Lobry) 60 | |
![]() Sebastien Corchia 69 | |
![]() Habib Keita (Thay: Yohann Magnin) 70 | |
![]() Abdoul Kader Bamba (Thay: Ousmane Diop) 70 | |
![]() Rayan Lutin (Thay: Nordine Kandil) 71 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Mons Bassouamina) 76 | |
![]() Ibrahim Fofana (Thay: Kylian Kaiboue) 82 | |
![]() Cheick Oumar Konate (Thay: Maidine Douane) 85 | |
![]() Yoel Armougom (Thay: Baila Diallo) 85 | |
![]() Cheick Oumar Konate 87 |
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs Amiens


Diễn biến Clermont Foot 63 vs Amiens

Baila Diallo rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Cheick Oumar Konate.
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Rayan Lutin.
Ousmane Diop rời sân và được thay thế bởi Abdoul Kader Bamba.
Yohann Magnin rời sân và được thay thế bởi Habib Keita.

Thẻ vàng dành cho Sebastien Corchia.
Victor Lobry đã kiến tạo cho bàn thắng.
Sebastien Corchia đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nordine Kandil đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Johan Gastien nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Malick Mbaye rời sân và được thay thế bởi Louis Mafouta.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Yoann Salmier đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Malick Mbaye.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs Amiens
Clermont Foot 63 (4-1-4-1): Theo Guivarch (30), Damien Da Silva (12), Yoan Kore (23), Yoann Salmier (21), Baila Diallo (31), Johan Gastien (25), Ousmane Diop (17), Yohann Magnin (7), Henri Saivet (10), Maidine Douane (11), Mons Bassouamina (26)
Amiens (4-1-4-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Abdelhamid Ait Boudlal (6), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Thomas Monconduit (37), Antoine Leautey (7), Victor Lobry (8), Kylian Kaiboue (20), Malick Mbaye (11), Nordine Kandil (10)


Thay người | |||
70’ | Yohann Magnin Habib Keita | 46’ | Malick Mbaye Louis Mafouta |
70’ | Ousmane Diop Abdoul Kader Bamba | 71’ | Nordine Kandil Rayan Lutin |
76’ | Mons Bassouamina Famara Diedhiou | 82’ | Kylian Kaiboue Ibrahim Fofana |
85’ | Maidine Douane Cheick Oumar Konate | ||
85’ | Baila Diallo Yoel Armougom |
Cầu thủ dự bị | |||
Massamba N'Diaye | Alexis Sauvage | ||
Cheick Oumar Konate | Louis Mafouta | ||
Yoel Armougom | Messy Manitu | ||
Habib Keita | Rayan Lutin | ||
Allan Ackra | Siaka Bakayoko | ||
Abdoul Kader Bamba | Ibrahim Fofana | ||
Famara Diedhiou | Yanis Rafii |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại