Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tidyane Diagouraga (Thay: Yohann Magnin) 10 | |
Tony Strata 35 | |
Tidyane Diagouraga 49 | |
Josue Isala 63 | |
Ivan M'Bahia (Thay: Tidyane Diagouraga) 67 | |
Benjamin Santelli (Thay: Aboubakary Kante) 73 | |
(Pen) Benjamin Santelli 77 | |
Yoel Armougom (Thay: Maidine Douane) 78 | |
Ousmane Diop (Thay: Yadaly Diaby) 78 | |
Famara Diedhiou (Thay: Mons Bassouamina) 78 | |
Benjamin Santelli 86 |
Thống kê trận đấu Clermont Foot 63 vs AC Ajaccio
Diễn biến Clermont Foot 63 vs AC Ajaccio
Thẻ vàng cho Benjamin Santelli.
Mons Bassouamina rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.
Yadaly Diaby rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diop.
Maidine Douane rời sân và được thay thế bởi Yoel Armougom.
V À A A O O O O - Benjamin Santelli từ AC Ajaccio ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O AC Ajaccio ghi bàn từ chấm phạt đền.
Aboubakary Kante rời sân và được thay thế bởi Benjamin Santelli.
Tidyane Diagouraga rời sân và được thay thế bởi Ivan M'Bahia.
ÔNG ẤY BỊ ĐUỔI! - Josue Isala nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Tidyane Diagouraga.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tony Strata.
Yohann Magnin rời sân và được thay thế bởi Tidyane Diagouraga.
Đội hình xuất phát Clermont Foot 63 vs AC Ajaccio
Clermont Foot 63 (4-2-3-1): Massamba N'Diaye (1), Cheick Oumar Konate (15), Damien Da Silva (12), Josue Mwimba Isala (20), Baila Diallo (31), Johan Gastien (25), Yohann Magnin (7), Yadaly Diaby (70), Habib Keita (6), Maidine Douane (11), Mons Bassouamina (26)
AC Ajaccio (5-3-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Tony Strata (23), Axel Bamba (88), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Arsene Kouassi (43), Julien Anziani (25), Tim Jabol Folcarelli (26), Mickael Barreto (4), Aboubakary Kante (27), Moussa Soumano (22)
Thay người | |||
10’ | Ivan M'Bahia Tidyane Diagouraga | 73’ | Aboubakary Kante Benjamin Santelli |
67’ | Tidyane Diagouraga Ivan M'Bahia | ||
78’ | Maidine Douane Yoel Armougom | ||
78’ | Mons Bassouamina Famara Diedhiou | ||
78’ | Yadaly Diaby Ousmane Diop |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Guivarch | Ghjuvanni Quilichini | ||
Yoel Armougom | Mohamed Youssouf | ||
Ivan M'Bahia | Jesah Ayessa | ||
Tidyane Diagouraga | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Famara Diedhiou | Benjamin Santelli | ||
Ousmane Diop | Thomas Mangani | ||
Mehdi Baaloudj | Ivane Chegra |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Clermont Foot 63
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 | H H T T H |
4 | Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 | H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 | H T T T B |
6 | Laval | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | T T T B T |
9 | Pau | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 | B B T B T |
11 | SC Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | -1 | 24 | T B B B T |
13 | Clermont Foot 63 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T T H B B |
14 | AC Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | B B T T T |
15 | Rodez | 21 | 6 | 5 | 10 | -3 | 23 | B T B B B |
16 | Red Star | 21 | 6 | 4 | 11 | -16 | 22 | T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại