Ở Cittadella, Romano Perticone (Cittadella) đánh đầu được bóng nhưng cú sút đã bị cản phá bởi một hàng thủ không mệt mỏi.
![]() Giuseppe Caso (Kiến tạo: Andrea Hristov) 16 | |
![]() Alessandro Mattioli 18 | |
![]() Reda Boultam (Thay: Andrea Vallocchia) 21 | |
![]() Sauli Vaeisaenen 33 | |
![]() Daniele Liotti 34 | |
![]() Michele Rigione 37 | |
![]() Orji Okwonkwo (Kiến tạo: Giacomo Beretta) 41 | |
![]() Romano Perticone (Thay: Vincenzo Ciriello) 46 | |
![]() Mirko Antonucci 64 | |
![]() Luca Palmiero 64 | |
![]() Daniele Donnarumma 65 | |
![]() Ignacio Lores (Thay: Orji Okwonkwo) 66 | |
![]() Valerio Mastrantonio (Thay: Davide Mazzocco) 66 | |
![]() Elhan Kastrati 80 | |
![]() Luca Maniero (Thay: Mirko Antonucci) 83 | |
![]() Aldo Florenzi (Thay: Giuseppe Caso) 88 |
Thống kê trận đấu Cittadella vs Cosenza


Diễn biến Cittadella vs Cosenza
Quả phạt góc được trao cho Cittadella.
Niccolo Baroni thực hiện quả ném biên cho Cittadella, gần khu vực của Cosenza.
Đá phạt cho Cosenza trong hiệp của họ.
Cosenza được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ở Cittadella, Cosenza đẩy nhanh về phía trước nhưng bị kéo xuống vì việt vị.
Cosenza đã được Niccolo Baroni cho hưởng một quả phạt góc.
Ném biên dành cho Cosenza ở nửa sân Cittadella.
Cosenza thực hiện quả ném biên trong khu vực Cittadella.
Niccolo Baroni ra hiệu cho Cosenza đá phạt.
Giuseppe Caso, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Aldo Florenzi là người vào thay Cosenza.
Cosenza được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Ném biên dành cho Cittadella trong hiệp của họ.
Giuseppe Caso của Cosenza đã việt vị.
Niccolo Baroni ra hiệu cho Cosenza đá phạt trong phần sân của họ.
Niccolo Baroni cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Giuseppe Caso trở lại sân thay cho Cosenza sau khi dính chấn thương nhẹ.
Luca Maniero II đang thay Mirko Antonucci cho đội nhà.
Giuseppe Caso đang xuống sức và trận đấu đã bị gián đoạn trong một vài khoảnh khắc.
Đá phạt cho Cosenza ở nửa sân Cittadella.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Cosenza
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Mattioli (18), Vincenzo Ciriello (19), Domenico Frare (15), Daniele Donnarumma (17), Alessio Vita (16), Andrea Danzi (72), Davide Mazzocco (8), Mirko Antonucci (48), Giacomo Beretta (11), Orji Okwonkwo (22)
Cosenza (3-5-2): Kristjan Matosevic (31), Sauli Vaeisaenen (15), Michele Rigione (5), Andrea Hristov (55), Mario Situm (92), Marco Carraro (4), Luca Palmiero (19), Andrea Vallocchia (21), Daniele Liotti (94), Luca Pandolfi (7), Giuseppe Caso (10)


Thay người | |||
46’ | Vincenzo Ciriello Romano Perticone | 21’ | Andrea Vallocchia Reda Boultam |
66’ | Orji Okwonkwo Ignacio Lores | 88’ | Giuseppe Caso Aldo Florenzi |
66’ | Davide Mazzocco Valerio Mastrantonio | ||
83’ | Mirko Antonucci Luca Maniero |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Maniero | Mauro Vigorito | ||
Enrico Baldini | Edoardo Sarri | ||
Amedeo Benedetti | Reda Boultam | ||
Nicola Pavan | Michael Venturi | ||
Tommaso Cassandro | Sanasi Sy | ||
Ignacio Lores | Vincenzo Millico | ||
Valerio Mastrantonio | Alberto Gerbo | ||
Romano Perticone | Aldo Florenzi | ||
Nikolas Smajlaj | Idriz Voca | ||
Camillo Tavernelli | Alessandro Di Pardo | ||
Christian D'Urso | |||
Luigi Cuppone |
Nhận định Cittadella vs Cosenza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Cosenza
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 6 | 4 | 39 | 75 | H T T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 26 | 66 | B T T B T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 14 | 4 | 24 | 59 | T H B T H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 16 | 53 | T T H T H |
5 | 33 | 13 | 11 | 9 | 2 | 50 | H T T T H | |
6 | ![]() | 33 | 10 | 18 | 5 | 8 | 48 | B T B H H |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 7 | 45 | H B T T B |
8 | ![]() | 33 | 9 | 17 | 7 | 4 | 44 | H H B H T |
9 | 33 | 11 | 11 | 11 | 1 | 44 | H H B H H | |
10 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 0 | 41 | B B T T B |
11 | 33 | 9 | 11 | 13 | -9 | 38 | B H T H H | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -11 | 38 | T T T H H |
13 | 33 | 8 | 13 | 12 | -9 | 37 | H B T T H | |
14 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -7 | 35 | H B T B H |
15 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -11 | 35 | T H B H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 14 | 12 | -11 | 35 | H H B B T |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -24 | 35 | B B H H B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | T H B B T |
19 | ![]() | 33 | 7 | 11 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
20 | ![]() | 33 | 6 | 13 | 14 | -19 | 27 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại