Đá phạt cho Cittadella bên phần sân nhà.
- Enrico Baldini4
- (Pen) Enrico Baldini28
- Francesco Amatucci59
- Francesco Amatucci (Thay: Andrea Danzi)59
- Claudio Cassano (Thay: Enrico Baldini)59
- Claudio Cassano60
- Tommy Maistrello (Thay: Luca Pandolfi)71
- Andrea Tessiore (Thay: Giuseppe Carriero)71
- Andrea Magrassi (Thay: Filippo Pittarello)82
- Pietro Iemmello (Kiến tạo: Mario Situm)19
- Stefano Scognamillo32
- Kevin Miranda (Thay: Stefano Scognamillo)46
- Pietro Iemmello (Kiến tạo: Jari Vandeputte)56
- Luca D'Andrea (Thay: Dimitrios Sounas)61
- Marco Pompetti65
- Marco Pompetti (Thay: Jacopo Petriccione)76
- Enrico Brignola (Thay: Giuseppe Ambrosino)76
- Davide Veroli85
- Luka Krajnc (Thay: Davide Veroli)87
- Enrico Brignola90+1'
Thống kê trận đấu Cittadella vs Catanzaro
Diễn biến Cittadella vs Catanzaro
Catanzaro thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cittadella.
Catanzaro được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Luca Verna của Catanzaro đã việt vị.
Ở Cittadella, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Đá phạt cho Cittadella bên phần sân của Catanzaro.
Enrico Brignola (Catanzaro) đã nhận thẻ vàng từ Federico Dionisi.
Catanzaro cần phải thận trọng. Cittadella thực hiện quả ném biên tấn công.
Quả ném biên từ trên cao cho Catanzaro ở Cittadella.
Alessio Vita của Cittadella lại đứng vững trên sân Stadio Pier Cesare Tombolato.
Đá phạt cho Catanzaro bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Luca D'Andrea của Catanzaro thực hiện cú dứt điểm nhưng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho Cittadella ở gần vòng cấm.
Cittadella được hưởng quả phạt góc do Federico Dionisi thực hiện.
Catanzaro thực hiện sự thay người thứ năm với Luka Krajnc vào thay Davide Veroli.
Sự chú ý đang được dành cho Alessio Vita của Cittadella và trận đấu đã bị tạm dừng một thời gian ngắn.
Davide Veroli (Catanzaro) bị Federico Dionisi phạt thẻ và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do nhận nhiều thẻ vàng ở mùa giải này.
Cittadella đá phạt.
Federico Dionisi trao cho Catanzaro một quả phát bóng lên.
Tommy Maistrello của Cittadella giải thoát tại Stadio Pier Cesare Tombolato. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Catanzaro
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Stefano Negro (30), Domenico Frare (15), Lorenzo Carissoni (24), Alessio Vita (16), Andrea Danzi (27), Giuseppe Carriero (20), Enrico Baldini (92), Luca Pandolfi (7), Filippo Pittarello (11)
Catanzaro (4-4-2): Andrea Fulignati (1), Mario Situm (92), Stefano Scognamillo (14), Matias Antonini Lui (4), Davide Veroli (72), Dimitrios Sounas (24), Luca Verna (8), Jacopo Petriccione (10), Jari Vandeputte (27), Pietro Iemmello (9), Giuseppe Ambrosino (70)
Thay người | |||
59’ | Andrea Danzi Francesco Amatucci | 46’ | Stefano Scognamillo Kevin Miranda |
59’ | Enrico Baldini Claudio Cassano | 61’ | Dimitrios Sounas Luca D'Andrea |
71’ | Giuseppe Carriero Andrea Tessiore | 76’ | Giuseppe Ambrosino Enrico Brignola |
71’ | Luca Pandolfi Tommy Maistrello | 76’ | Jacopo Petriccione Marco Pompetti |
82’ | Filippo Pittarello Andrea Magrassi | 87’ | Davide Veroli Luka Krajnc |
Cầu thủ dự bị | |||
Edoardo Sottini | Andrea Oliveri | ||
Federico Giraudo | Luka Krajnc | ||
Francesco Amatucci | Alfredo Donnarumma | ||
Andrea Magrassi | Enrico Brignola | ||
Claudio Cassano | Matteo Stoppa | ||
Andrea Tessiore | Marco Pompetti | ||
Valerio Mastrantonio | Tommaso Biasci | ||
Tommy Maistrello | Luca D'Andrea | ||
Andrea Cecchetto | Kevin Miranda | ||
Ahmed Kader Sanogo | Andrea Sala | ||
Luca Maniero II | Edoardo Borrelli | ||
Alessio Rizza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Catanzaro
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại