![]() Carlos Beltran 37 | |
![]() Yorleys Mena 37 | |
![]() Ivan Santillan 39 | |
![]() Carlos Grados 42 | |
![]() Anderson Villacorta 48 | |
![]() Renzo Garces 50 | |
![]() Jairo Velez 54 | |
![]() Renzo Garces 63 | |
![]() (Pen) Carlos Garces 65 | |
![]() Hansell Riojas 68 | |
![]() Sais Santibanez (Thay: Alejandro Ramirez) 72 | |
![]() Osnar Noronha (Thay: Anderson Villacorta) 80 | |
![]() Jose Leguizamon (Thay: Ayrthon Quintana) 84 | |
![]() Gianlucca Fatecha (Thay: Alberto Quintero) 89 | |
![]() Sharif Ramirez (Thay: Juan Romagnoli) 89 | |
![]() Santiago Gonzalez (Thay: Carlos Cabello) 89 | |
![]() Yorleys Mena (Kiến tạo: Sais Santibanez) 90 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Universidad Cesar Vallejo
số liệu thống kê

Cienciano

Universidad Cesar Vallejo
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
13 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
5 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cienciano vs Universidad Cesar Vallejo
Thay người | |||
84’ | Ayrthon Quintana Jose Ramon Leguizamon Ortega | 72’ | Alejandro Ramirez Sais Giusseppe Santibanez Cano |
89’ | Alberto Quintero Gianlucca Fatecha Benitez | 80’ | Anderson Villacorta Osnar Noronha Montani |
89’ | Juan Romagnoli Sharif Aaron Ramirez Naupari | 89’ | Carlos Cabello Santiago Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianlucca Fatecha Benitez | Maximo Saul Rabines Terrones | ||
Sharif Aaron Ramirez Naupari | N Rodriguez | ||
Denzel Cana | Santiago Gonzalez | ||
Rodrigo Rodriguez | Osnar Noronha Montani | ||
Jose Ramon Leguizamon Ortega | Ronald Jonathan Quinteros Sanchez | ||
Lenin Leomar Checco Chacon | Aldo Stefano Olaya Maker | ||
Nadhir Colunga | Sais Giusseppe Santibanez Cano | ||
Ray Andres Vanegas Zuniga | |||
Angel Leonardo Rodriguez Guelmo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universidad Cesar Vallejo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại