![]() Fernando Emanuel Ibanez 19 | |
![]() Kevin Armando Sandoval Laynes 24 | |
![]() Cristian Felipe Florez Garcia 29 | |
![]() Claudio Torrejon Tineo 29 | |
![]() Edy Renteria Mena (Thay: Renzo Revoredo Zuazo) 31 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Carlos Junior Huerto Saavedra) 31 | |
![]() Adrian Martin Ugarriza Tello (Kiến tạo: Kevin Armando Sandoval Laynes) 43 | |
![]() Luciano Nieto 45 | |
![]() Carlos Javier Beltran Neroni (Thay: Fernando Emanuel Ibanez) 46 | |
![]() Luis Alberto Ramirez Lucay (Thay: Jesus Miguel Barco Bozzeta) 59 | |
![]() Alexis Hernan Blanco (Thay: Diego Alonso Saffadi Carrillo) 59 | |
![]() Luis Alberto Ramirez Lucay 60 | |
![]() Danilo Ezequiel Carando (Thay: Adrian Martin Ugarriza Tello) 64 | |
![]() Facundo Julian Curuchet (Thay: Mathias Petter Carpio Ferro) 64 | |
![]() Danilo Ezequiel Carando (Kiến tạo: Josue Daniel Estrada Aguilar) 71 | |
![]() Nicolas Rinaldi (Thay: Kevin Armando Sandoval Laynes) 74 | |
![]() Jhilmar Augusto Lobaton Espejo (Thay: Piero Antonio Vivanco Ayala) 79 | |
![]() Alexis Cossio Zamora (Thay: Fernando Alexander Guerrero Vasquez) 86 | |
![]() Danilo Ezequiel Carando (Kiến tạo: Ayrthon Carlos Edu Quintana Azalde) 87 | |
![]() Jostin Alarcon (Kiến tạo: Jhilmar Augusto Lobaton Espejo) 90 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Sport Boys
số liệu thống kê

Cienciano

Sport Boys
17 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Boys
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | H T B B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | H B T B H |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -5 | 8 | H H B T T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B H T B | |
17 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại