![]() Jorge Bazan (Thay: Raul Alexander Tito Cano) 63 | |
![]() Paolo Mendez (Thay: Jonathan Betancourt) 64 | |
![]() Paolo Mendez 73 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Kevin Quevedo) 77 | |
![]() Gianlucca Fatecha (Thay: Alberto Quintero) 79 | |
![]() David Dioses (Thay: Jhony Alberto Obeso Panduro) 86 | |
![]() Carlos Beltran 87 | |
![]() Rodrigo Rodriguez (Thay: Gonzalo Gonzalez) 90 | |
![]() Jose Leguizamon (Thay: Gonzalo Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu Cienciano vs Deportivo Garcilaso
số liệu thống kê

Cienciano

Deportivo Garcilaso
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
14 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cienciano vs Deportivo Garcilaso
Thay người | |||
79’ | Alberto Quintero Gianlucca Fatecha Benitez | 63’ | Raul Alexander Tito Cano Jorge Luis Bazan Lazarte |
90’ | Gonzalo Gonzalez Jose Ramon Leguizamon Ortega | 64’ | Jonathan Betancourt Paolo Mendez |
77’ | Kevin Quevedo Jose Antonio Parodi Colunga | ||
86’ | Jhony Alberto Obeso Panduro David Josue Dioses Agurto |
Cầu thủ dự bị | |||
Patricio Leonel Alvarez Noguera | Mauricio Alberto Malpartida Ananca | ||
Roberto Efrain Koichi Aparicio Mori | Jose Antonio Parodi Colunga | ||
Rodrigo Rodriguez | Miguel Gabriel Ramirez | ||
Lenin Leomar Checco Chacon | Hector Aldair Salazar Tejada | ||
Sharif Aaron Ramirez Naupari | Alvaro Franco Olaya Rosales | ||
Jose Ramon Leguizamon Ortega | Jorge Luis Bazan Lazarte | ||
Gianlucca Fatecha Benitez | David Josue Dioses Agurto | ||
Paolo Mendez | |||
Enmanuel Paucar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cienciano
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại