![]() Brooklyn Poggenpoel 7 | |
![]() Andre De Jong (Kiến tạo: Mxolisi Macuphu) 30 | |
![]() Jabulani Ngcobeni (Thay: Tebogo Potsane) 40 | |
![]() Andre De Jong 41 | |
![]() Shaune Mokete Mogaila 45+3' | |
![]() Siphelele Luthuli (Thay: Andile Mbenyane) 46 | |
![]() Mondli Mpoto (Thay: Hugo Patrick Nyame) 61 | |
![]() Siphesihle Msomi (Thay: Dino Ndlovu) 62 | |
![]() Ruzaigh Gamildien (Thay: Mxolisi Macuphu) 62 | |
![]() Thulani Mini (Thay: Ronaldo Maarman) 64 | |
![]() Diego Appollis (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro) 74 | |
![]() Diego Appollis 75 | |
![]() Ruzaigh Gamildien (Kiến tạo: Kabelo Mahlasela) 76 | |
![]() Shadrack Kobedi 80 | |
![]() Aviwe Mqokozo (Thay: Brooklyn Poggenpoel) 85 | |
![]() Khanyisile Patrick Mayo (Thay: Azola Matrose) 85 | |
![]() Philani Cele (Thay: Kabelo Mahlasela) 86 | |
![]() Abdi Banda 90+2' | |
![]() Jabulani Ngcobeni 90+5' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Royal AM
số liệu thống kê

Chippa United

Royal AM
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Royal AM
Thay người | |||
46’ | Andile Mbenyane Siphelele Luthuli | 40’ | Tebogo Potsane Jabulani Ngcobeni |
64’ | Ronaldo Maarman Thulani Mini | 61’ | Hugo Patrick Nyame Mondli Mpoto |
74’ | Etiosa Godspower Ighodaro Diego Appollis | 62’ | Dino Ndlovu Siphesihle Msomi |
85’ | Azola Matrose Khanyisile Patrick Mayo | 62’ | Mxolisi Macuphu Ruzaigh Gamildien |
85’ | Brooklyn Poggenpoel Aviwe Mqokozo | 86’ | Kabelo Mahlasela Philani Cele |
Cầu thủ dự bị | |||
Sipho Chaine | Menzi Alson Masuku | ||
Khanyisile Patrick Mayo | Philani Cele | ||
Azola Ntsabo | Mondli Mpoto | ||
Justice Chabalala | Domingues | ||
Aviwe Mqokozo | Khulekani Shezi | ||
Thulani Mini | Jabulani Ngcobeni | ||
Siphelele Luthuli | Siphesihle Msomi | ||
Zanoxolo Mduli | Ruzaigh Gamildien | ||
Diego Appollis | Lantshene Phalane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại