![]() Yagan Sasman 43 | |
![]() Zuko Mdunyelwa 53 | |
![]() Lehlogonolo Matlou 58 | |
![]() Kagiso Malinga 68 | |
![]() Sandile Mthethwa 83 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Moroka Swallows
số liệu thống kê

Chippa United

Moroka Swallows
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 24
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Moroka Swallows
Chippa United (4-4-2): Ayanda Bruce Mtshali (16), Zuko Mdunyelwa (2), Sandile Mthethwa (29), Roscoe Pietersen (5), Welwin Riaan Hanamub (4), Thabiso Lebitso (28), Siphesihle Mkhize (14), Sammy Seabi (6), Mogakolodi Ngele (11), Evanga (9), Aboubacar Sangare (26)
Moroka Swallows (5-3-2): Jody February (31), Vuyo Mere (8), Junaid Sait (34), Wandisile Letlabika (5), Yagan Sasman (28), Thabo Matlaba (27), Lehlogonolo Matlou (42), Musa Nyatama (15), Grant Margeman (21), Mwape Musonda (20), Ruzaigh Gamildien (12)

Chippa United
4-4-2
16
Ayanda Bruce Mtshali
2
Zuko Mdunyelwa
29
Sandile Mthethwa
5
Roscoe Pietersen
4
Welwin Riaan Hanamub
28
Thabiso Lebitso
14
Siphesihle Mkhize
6
Sammy Seabi
11
Mogakolodi Ngele
9
Evanga
26
Aboubacar Sangare
12
Ruzaigh Gamildien
20
Mwape Musonda
21
Grant Margeman
15
Musa Nyatama
42
Lehlogonolo Matlou
27
Thabo Matlaba
28
Yagan Sasman
5
Wandisile Letlabika
34
Junaid Sait
8
Vuyo Mere
31
Jody February

Moroka Swallows
5-3-2
Thay người | |||
75’ | Mogakolodi Ngele Thokozani Sekotlong | 62’ | Ruzaigh Gamildien Kagiso Malinga |
75’ | Aboubacar Sangare Sizwe Mdlinzo | 68’ | Mwape Musonda Keletso Makgalwa |
86’ | Evanga Ramasimong Maloisane | ||
90’ | Thabiso Lebitso Athini Jodwana |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Watenga | Thela Ngobeni | ||
Thokozani Sekotlong | Sipho Sibiya | ||
Athini Jodwana | Tumelo Khutlang | ||
Vuyolwethu Dinge | Mbulelo Wambi | ||
Sizwe Mdlinzo | Givemore Khupe | ||
Mokhele Maloisane | Tebogo Lengerman | ||
Kurt Lentjies | Kamohelo Mahlatsi | ||
Veluyeke Zulu | Keletso Makgalwa | ||
Ramasimong Maloisane | Kagiso Malinga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Moroka Swallows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 6 | 40 | B T B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -3 | 34 | B B T B B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B B T B |
8 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -5 | 31 | H B B H H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -4 | 29 | T B T H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -7 | 27 | B T B B T |
12 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -14 | 27 | B T T H H |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | H B H B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại