![]() Sinoxolo Kwayiba 7 | |
![]() Sinoxolo Kwayiba 41 | |
![]() Andile Ernest Jali 56 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu (Thay: Bienvenu Eva Nga) 66 | |
![]() Boy John Madingwana (Thay: Andile Ernest Jali) 66 | |
![]() Bafedile Baloyi (Thay: Tlou Tholang Masegela) 68 | |
![]() Kayden Rademeyer (Thay: John Mokone) 68 | |
![]() Xolani Sithole (Thay: Aviwe Mqokozo) 74 | |
![]() Craig Martin 79 | |
![]() Mokhele Maloisane (Thay: Edmore Chirambadare) 80 | |
![]() Justice Chabalala (Thay: Sinoxolo Kwayiba) 82 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Magesi FC
số liệu thống kê

Chippa United

Magesi FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Magesi FC
Thay người | |||
66’ | Andile Ernest Jali Boy John Madingwana | 68’ | John Mokone Kayden Rademeyer |
66’ | Bienvenu Eva Nga Wazza Elmo Kambindu | 68’ | Tlou Tholang Masegela Bafedile Baloyi |
74’ | Aviwe Mqokozo Xolani Sithole | 80’ | Edmore Chirambadare Mokhele Maloisane |
82’ | Sinoxolo Kwayiba Justice Chabalala |
Cầu thủ dự bị | |||
Xolani Sithole | Rhulani Manzini | ||
Justice Chabalala | Mzwandile Buthelezi | ||
Thabang Molaoa | Kayden Rademeyer | ||
Azola Ntsabo | Motsie Matima | ||
Boy John Madingwana | Clement Moshwana | ||
Darren Johnson | Bafedile Baloyi | ||
Wazza Elmo Kambindu | Mokhele Maloisane | ||
Sifiso Mazibuko | Ishmael Tumelo Njoti | ||
Athenkosi Dlala | Bongani Mpandle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Magesi FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại