![]() Ronaldo Maarman 18 | |
![]() Sirgio Kammies 43 | |
![]() Malebogo Modise (Thay: Mduduzi Isaac Nhlapo) 46 | |
![]() Brandon Junior Theron (Thay: Nhlanhla Zwane) 46 | |
![]() Goodman Mosele 54 | |
![]() Craig Martin (Thay: Kayden Francis) 58 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Angelo Van Rooi) 63 | |
![]() Stanley Nwabili 73 | |
![]() Teboho Motloung (Thay: Thabani Zuke) 77 | |
![]() Ayabulela Konqobe Magqwaka (Thay: Augustine Mulenga) 80 | |
![]() Bradley Cross 85 | |
![]() Diego Appollis (Thay: Ronaldo Maarman) 90 | |
![]() Gladwin Shitolo 90+3' | |
![]() Ronaldo Maarman 90+3' | |
![]() Craig Martin (Kiến tạo: Ayabulela Konqobe Magqwaka) 90+8' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Chippa United

Lamontville Golden Arrows
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 21
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
46’ | Mduduzi Isaac Nhlapo Malebogo Modise | 46’ | Nhlanhla Zwane Brandon Junior Theron |
58’ | Kayden Francis Craig Martin | 63’ | Angelo Van Rooi Ryan Moon |
80’ | Augustine Mulenga Ayabulela Konqobe Magqwaka | 77’ | Thabani Zuke Teboho Motloung |
90’ | Ronaldo Maarman Diego Appollis |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Appollis | Nqobeko Dlamini | ||
Lukhanyo July | Olufemi Kayode | ||
Ayabulela Konqobe Magqwaka | Ryan Moon | ||
Siphelele Luthuli | Teboho Motloung | ||
Craig Martin | Olwethu Ncube | ||
Amigo Luvuyo Memela | Siyavuya Nelson Ndlovu | ||
Malebogo Modise | Ntsikelelo Nxadi | ||
Thabang Molaoa | Brandon Junior Theron | ||
Aviwe Mqokozo | Tebogo Tlolane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại