![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Tshepo Matete) 46 | |
![]() Ronald Tapiwa Pfumbidzai (Thay: Aviwe Mqokozo) 58 | |
![]() Knox Mutizwa (Thay: Bongumusa Nkosi) 73 | |
![]() Janovane September (Thay: Andile Mbenyane) 73 | |
![]() Sazi Gumbi (Thay: Nqobeko Dlamini) 73 | |
![]() Azola Ntsabo 83 | |
![]() Roscoe Pietersen (Thay: Azola Ntsabo) 87 | |
![]() Nduduzo Mhlongo (Thay: Sicelokuhle Hlatshwayo) 90 |
Thống kê trận đấu Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Chippa United

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
46’ | Tshepo Matete Brooklyn Poggenpoel | 73’ | Nqobeko Dlamini Sazi Gumbi |
58’ | Aviwe Mqokozo Ronald Tapiwa Pfumbidzai | 73’ | Bongumusa Nkosi Knox Mutizwa |
73’ | Andile Mbenyane Janovane September | 90’ | Sicelokuhle Hlatshwayo Nduduzo Mhlongo |
87’ | Azola Ntsabo Roscoe Pietersen |
Cầu thủ dự bị | |||
Roscoe Pietersen | Sazi Gumbi | ||
Brooklyn Poggenpoel | Knox Mutizwa | ||
Diego Appollis | Lungelo Dube | ||
Ronald Tapiwa Pfumbidzai | Thubelihle Magubane | ||
Ronaldo Maarman | Sbonelo Cele | ||
Matome Trevor Mathiane | Nduduzo Mhlongo | ||
Sirgio Kammies | Nkosingiphile Gumede | ||
Stanley Nwabili | Themba Mantshiyane | ||
Janovane September | Samkelo Mzolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại