- Baraka Majogoro16
- Bienvenu Eva Nga (Kiến tạo: Justice Chabalala)21
- Sinoxolo Kwayiba32
- Sirgio Kammies45+3'
- Kamohelo Mahlatsi (Thay: Baraka Majogoro)47
- Malebogo Modise66
- Justice Chabalala71
- Roscoe Pietersen (Thay: Ayabulela Konqobe Magqwaka)75
- Kayden Francis (Thay: Craig Martin)75
- Aviwe Mqokozo (Thay: Bienvenu Eva Nga)89
- Njabulo Ngcobo5
- Dillon Solomons11
- Reeve Frosler (Thay: Njabulo Ngcobo)66
- Ashley Du Preez (Thay: Pule Mmodi)66
- Siyethemba Sithebe Mnguni (Thay: Mduduzi Mdantsane)67
- Wandile Duba (Thay: Ranga Chivaviro)81
- Happy Mashiane (Thay: Edson Castillo)90
Thống kê trận đấu Chippa United vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê
Chippa United
Kaizer Chiefs
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 14
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
21 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
47’ | Baraka Majogoro Kamohelo Mahlatsi | 66’ | Pule Mmodi Ashley Du Preez |
75’ | Ayabulela Konqobe Magqwaka Roscoe Pietersen | 66’ | Njabulo Ngcobo Reeve Frosler |
75’ | Craig Martin Kayden Francis | 67’ | Mduduzi Mdantsane Siyethemba Sithebe Mnguni |
89’ | Bienvenu Eva Nga Aviwe Mqokozo | 81’ | Ranga Chivaviro Wandile Duba |
90’ | Edson Castillo Happy Mashiane |
Cầu thủ dự bị | |||
Roscoe Pietersen | Ashley Du Preez | ||
Menzi Ndwandwe | Wandile Duba | ||
Amigo Luvuyo Memela | Reeve Frosler | ||
Aviwe Mqokozo | Zitha Kwinika | ||
Siphelele Luthuli | Happy Mashiane | ||
Lukhanyo July | Sibongiseni Mthethwa | ||
Kayden Francis | Brandon Petersen | ||
Mduduzi Isaac Nhlapo | Mduduzi Shabalala | ||
Kamohelo Mahlatsi | Siyethemba Sithebe Mnguni |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H T H T |
11 | AmaZulu FC | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | T B T B T |
12 | Cape Town City FC | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B B T B |
13 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại