- Thulani Mini (Thay: Shaquille Abrahams)46
- Andile Mbenyane (Thay: Meshack Maphangule)56
- Abdi Banda (Thay: Azola Ntsabo)56
- Decide Akana Chauke (Thay: Etiosa Godspower Ighodaro)62
- Ronald Tapiwa Pfumbidzai79
- Ronaldo Maarman (Thay: Siphelele Luthuli)83
- Moegamat Yusuf Maart70
- Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Happy Mashiane)71
- Ashley Du Preez (Kiến tạo: Reeve Frosler)72
- Brandon Petersen85
- Dillon Solomons (Thay: M Shabalala)88
- Lehlogonolo George Matlou (Thay: Ashley Du Preez)90
- Siyabonga Ngezana90+3'
Thống kê trận đấu Chippa United vs Kaizer Chiefs
số liệu thống kê
Chippa United
Kaizer Chiefs
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 6
31 Ném biên 39
0 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs Kaizer Chiefs
Thay người | |||
46’ | Shaquille Abrahams Thulani Mini | 71’ | Happy Mashiane Kgaogelo Rathete Sekgota |
56’ | Azola Ntsabo Abdi Banda | 88’ | M Shabalala Dillon Solomons |
56’ | Meshack Maphangule Andile Mbenyane | 90’ | Ashley Du Preez Lehlogonolo George Matlou |
62’ | Etiosa Godspower Ighodaro Decide Akana Chauke | ||
83’ | Siphelele Luthuli Ronaldo Maarman |
Cầu thủ dự bị | |||
Aviwe Mqokozo | Kgaogelo Rathete Sekgota | ||
Thulani Mini | Samkelo Zwane | ||
Abdi Banda | Alexander Cole | ||
Decide Akana Chauke | Wandile Duba | ||
Ronaldo Maarman | Zitha Kwinika | ||
Andile Mbenyane | Lehlogonolo George Matlou | ||
Ayabulela Konqobe Magqwaka | Itumeleng Khune | ||
Matome Trevor Mathiane | Erick Mathoho | ||
Stanley Nwabili | Dillon Solomons |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Giao hữu
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns FC | 11 | 10 | 0 | 1 | 18 | 30 | T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 | T T B T T |
3 | Polokwane City | 12 | 6 | 3 | 3 | 2 | 21 | B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 0 | 16 | T B B T T |
6 | SuperSport United | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | T H T H T |
11 | AmaZulu FC | 10 | 4 | 0 | 6 | -1 | 12 | T B T B T |
12 | Cape Town City FC | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T B B T B |
13 | Marumo Gallants | 11 | 3 | 1 | 7 | -12 | 10 | T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | -9 | 8 | B B B T B |
16 | Magesi FC | 10 | 1 | 3 | 6 | -8 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại