![]() Mbongeni Gumede (Kiến tạo: Ramahlwe Mphahlele) 27 | |
![]() Sibusiso Mabiliso (Thay: Ramahlwe Mphahlele) 39 | |
![]() Thabiso Lebitso 56 | |
![]() Ethan Duncan Brooks 57 | |
![]() Ronaldo Maarman (Thay: Siphelele Luthuli) 63 | |
![]() Brooklyn Poggenpoel (Thay: Aviwe Mqokozo) 63 | |
![]() Andile Kwanele Mbanjwa (Thay: Augustine Chidi Kwem) 78 | |
![]() (og) Veli Mothwa 79 | |
![]() Sirgio Kammies (Thay: Malebogo Modise) 80 | |
![]() Stanley Nwabili 84 | |
![]() Sibusiso Mabiliso 88 | |
![]() Hendrick Ekstein (Thay: Riaan Hanamub) 88 | |
![]() Rowan Human (Thay: Ethan Duncan Brooks) 88 | |
![]() Hendrick Ekstein (Thay: Celimpilo Ngema) 88 | |
![]() Sepana Victor Letsoalo (Thay: Riaan Hanamub) 88 | |
![]() Sirgio Kammies 90 | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 90+1' | |
![]() Wazza Elmo Kambindu 90+3' |
Thống kê trận đấu Chippa United vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Chippa United

AmaZulu FC
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 15
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chippa United vs AmaZulu FC
Thay người | |||
63’ | Aviwe Mqokozo Brooklyn Poggenpoel | 39’ | Ramahlwe Mphahlele Sibusiso Mabiliso |
63’ | Siphelele Luthuli Ronaldo Maarman | 78’ | Augustine Chidi Kwem Andile Kwanele Mbanjwa |
80’ | Malebogo Modise Sirgio Kammies | 88’ | Ethan Duncan Brooks Rowan Human |
88’ | Celimpilo Ngema Hendrick Ekstein | ||
88’ | Riaan Hanamub Sepana Victor Letsoalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lloyd Junior Jaseuavi Kazapua | Olwethu Mzimela | ||
Brooklyn Poggenpoel | Sibusiso Mabiliso | ||
Ronaldo Maarman | Repo Malepe | ||
Menzi Ndwandwe | Siyanda Hlangabeza | ||
Senzo Nkwanyana | Rowan Human | ||
Sirgio Kammies | Hendrick Ekstein | ||
Craig Martin | Andile Kwanele Mbanjwa | ||
Thabo Makhele | Sepana Victor Letsoalo | ||
George Maluleka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Chippa United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 19 | 14 | 1 | 4 | 17 | 43 | T B T H T |
3 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
4 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 4 | 35 | T H T T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 3 | 34 | T B B T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | H H B B T |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | T H B B B |
8 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -5 | 29 | B T H B B |
9 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 3 | 28 | B H B T T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 6 | 7 | -4 | 27 | B H T B T |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | T B B T T |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -7 | 24 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -14 | 24 | B H H B H |
15 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -10 | 22 | T B H B H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại