![]() Salem Alnajdi 35 | |
![]() Hetao Hu 37 | |
![]() Abdullah Al-Zaid (Thay: Yaseen Al-Zubaidi) 46 | |
![]() Mutellip Iminqari (Thay: Hetao Hu) 46 | |
![]() Mutellip Iminqari (Kiến tạo: Afrden Asqer) 65 | |
![]() Baihelamu Abuduwaili 68 | |
![]() Bin Xu (Kiến tạo: Mutellip Iminqari) 72 | |
![]() Yazeed Joshan (Thay: Suhayb Ayman Alzaid) 73 | |
![]() Meshari Fahad Al Nemer (Thay: Marwan Alsahafi) 73 | |
![]() Ahmed Al-Jelidan (Thay: Mohammed Ali Barnawi) 74 | |
![]() Shengxin Bao (Thay: Sherzat Nur) 78 | |
![]() Faisal Abdulwahed (Thay: Abdulaziz Al-Aliwah) 84 | |
![]() Haofan Liu 85 | |
![]() Chao Fan (Thay: Baihelamu Abuduwaili) 88 | |
![]() Peng Xiao (Thay: Afrden Asqer) 90 |
Thống kê trận đấu China U20 vs U20 Arabia Saudi
số liệu thống kê

China U20

U20 Arabia Saudi
35 Kiểm soát bóng 65
16 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 40
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát China U20 vs U20 Arabia Saudi
Thay người | |||
46’ | Hetao Hu Mutellip Iminqari | 46’ | Yaseen Al-Zubaidi Abdullah Al-Zaid |
78’ | Sherzat Nur Shengxin Bao | 73’ | Suhayb Ayman Alzaid Yazeed Joshan |
88’ | Baihelamu Abuduwaili Chao Fan | 73’ | Marwan Alsahafi Meshari Fahad Al Nemer |
90’ | Afrden Asqer Peng Xiao | 74’ | Mohammed Ali Barnawi Ahmed Al-Jelidan |
84’ | Abdulaziz Al-Aliwah Faisal Abdulwahed |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Xiao | Muhannad Ahmed Alyahya | ||
Wenjie You | Ahmed Al-Jelidan | ||
Shengxin Bao | Faisal Al-Sibyani | ||
Mewlan Mijit | Abdullah Al-Zaid | ||
Chao Fan | Mubarak Al-Rajeh | ||
Yunan Gao | Yazeed Joshan | ||
Li Suda | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Mutellip Iminqari | Turki Baljoush | ||
Abdullah Adil | Khaled Asiri | ||
Rehmitulla Shohret | Waleed Saber Hibah | ||
Shenping Huo | Abbas Sadiq Alhassan | ||
JINYONG YU | Faisal Abdulwahed |
Nhận định China U20 vs U20 Arabia Saudi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
U20 Châu Á
Thành tích gần đây China U20
U20 Châu Á
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây U20 Arabia Saudi
U20 Châu Á
U20 World Cup
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại