![]() Jose Lloreda 9 | |
![]() Martin Enrique Payares Campo 14 | |
![]() Camilo Quiceno (Thay: Carlos Eduardo Zambrano Alfaro) 21 | |
![]() Andres Perez (Thay: Washington Jesus Ortega) 36 | |
![]() Leider Riascos 38 | |
![]() Leiner Escalante 39 | |
![]() David Camacho (Thay: Jose Lloreda) 58 | |
![]() Jaison Mina (Thay: Leider Riascos) 58 | |
![]() Diego Sanchez 67 | |
![]() Cristian Baquero (Thay: Camilo Quiceno) 77 | |
![]() (Pen) Michael Nike Gomez Vega 80 | |
![]() Amaury Torralvo (Thay: Leiner Escalante) 81 | |
![]() Santiago Gomez (Thay: Santiago Lopez) 81 | |
![]() Andres Aedo 82 | |
![]() Sebastian Jose Colon Guerra (Thay: Michael Nike Gomez Vega) 85 |
Thống kê trận đấu Chico FC vs La Equidad
số liệu thống kê

Chico FC

La Equidad
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 19
28 Ném biên 24
6 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs La Equidad
Thay người | |||
21’ | Cristian Baquero Camilo Quiceno | 36’ | Washington Jesus Ortega Andres Perez |
77’ | Camilo Quiceno Cristian Baquero | 58’ | Jose Lloreda David Camacho |
85’ | Michael Nike Gomez Vega Sebastian Jose Colon Guerra | 58’ | Leider Riascos Jaison Mina |
81’ | Santiago Lopez Santiago Gomez | ||
81’ | Leiner Escalante Amaury Torralvo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rogerio Caicedo | Andres Perez | ||
Jhon Altamiranda | Juan Diego Ceballos Cardona | ||
Kevin Salazar Ruiz | Santiago Gomez | ||
Jacobo Pimentel Betancourt | David Camacho | ||
Camilo Quiceno | Juan Mahecha | ||
Sebastian Jose Colon Guerra | Amaury Torralvo | ||
Cristian Baquero | Jaison Mina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B T T H B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B B B T |
15 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | H H H H B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
17 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại