![]() Israel Alba 7 | |
![]() Mauricio Castano Grisales 36 | |
![]() Michael Nike Gomez Vega 52 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Gustavo Charrupi) 54 | |
![]() Ray Andres Vanegas Zuniga (Thay: Mauricio Castano Grisales) 62 | |
![]() Geimer Romir Balanta Echeverry (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno) 65 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Juan Perez) 72 | |
![]() Michael Nike Gomez Vega 79 | |
![]() Matteo Frigerio (Thay: Diego Chavez) 80 | |
![]() Jhon Altamiranda (Thay: Michael Nike Gomez Vega) 80 | |
![]() Juan Castilla (Thay: Victor Mejia) 80 | |
![]() Adrian Valencia (Thay: Diego Sanchez) 80 | |
![]() Jonathan Herrera 82 | |
![]() Brayan Stiven Carabali Bonilla 89 | |
![]() Matteo Frigerio 90+3' |
Thống kê trận đấu Chico FC vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê
![Chico FC](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/06/08/chico-fc-0806141944.jpg)
Chico FC
![Deportivo Pasto](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/11/04/deportivo-pasto-0411145742.png)
Deportivo Pasto
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 29
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chico FC vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
65’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Geimer Romir Balanta Echeverry | 54’ | Gustavo Charrupi Gustavo Torres |
72’ | Juan Perez Andres Aedo | 62’ | Mauricio Castano Grisales Ray Andres Vanegas Zuniga |
80’ | Michael Nike Gomez Vega Jhon Altamiranda | 80’ | Victor Mejia Juan Castilla |
80’ | Diego Sanchez Adrian Valencia | 80’ | Diego Chavez Matteo Frigerio |
Cầu thủ dự bị | |||
Geimer Romir Balanta Echeverry | Gustavo Torres | ||
Dario Denis | Juan Castilla | ||
Abdid Munoz | Juan Esteban Franco | ||
Jhon Altamiranda | Andres Amaya | ||
Jacobo Pimentel Betancourt | Marco Espindola | ||
Adrian Valencia | Ray Andres Vanegas Zuniga | ||
Andres Aedo | Matteo Frigerio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Chico FC
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | H T T H |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B T H H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B B H T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H B T |
11 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | T B H B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B | |
16 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
18 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
19 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B |
20 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại