Jayden Stockley (Kiến tạo: Lorent Tolaj) 2 | |
Rekeem Harper 21 | |
Ryan Croasdale 45 | |
Ryheem Sheckleford (Thay: Janoi Donacien) 46 | |
Mitchell Clark 51 | |
Tom Sang (Thay: Kyle John) 64 | |
Paddy Madden (Thay: Ryan Colclough) 70 | |
Armando Dobra 76 | |
Kane Drummond (Thay: Aribim Pepple) 85 | |
Jenson Metcalfe (Thay: Darren Oldaker) 85 | |
Branden Horton (Thay: Jack Sparkes) 90 | |
Ronan Curtis (Thay: Jayden Stockley) 90 | |
George Byers (Thay: Rekeem Harper) 90 | |
Connor Hall 90+1' |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Port Vale
số liệu thống kê
Chesterfield
Port Vale
75 Kiểm soát bóng 25
10 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 24
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Port Vale
Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Janoi Donacien (44), Kyle McFadzean (25), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Darren Oldaker (8), Ryan Colclough (11), Liam Mandeville (7), Armando Dobra (17), Aribim Pepple (27)
Port Vale (3-5-2): Ben Amos (13), Kyle John (24), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Mitchell Clark (2), Ryan Croasdale (18), Rakeem Harper (45), Ben Garrity (8), Jaheim Headley (33), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9)
Chesterfield
4-2-3-1
1
Max Thompson
44
Janoi Donacien
25
Kyle McFadzean
5
Jamie Grimes
24
Jack Sparkes
4
Tom Naylor
8
Darren Oldaker
11
Ryan Colclough
7
Liam Mandeville
17
Armando Dobra
27
Aribim Pepple
9
Jayden Stockley
19
Lorent Tolaj
33
Jaheim Headley
8
Ben Garrity
45
Rakeem Harper
18
Ryan Croasdale
2
Mitchell Clark
5
Connor Hall
6
Nathan Smith
24
Kyle John
13
Ben Amos
Port Vale
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Janoi Donacien Ryheem Sheckleford | 64’ | Kyle John Tom Sang |
70’ | Ryan Colclough Paddy Madden | 90’ | Rekeem Harper George Byers |
85’ | Darren Oldaker Jenson Metcalfe | 90’ | Jayden Stockley Ronan Curtis |
85’ | Aribim Pepple Kane Drummond | ||
90’ | Jack Sparkes Branden Horton |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Boot | Nathan Broome | ||
Ryheem Sheckleford | Ben Heneghan | ||
Branden Horton | George Byers | ||
John Fleck | Ronan Curtis | ||
Jenson Metcalfe | Tom Sang | ||
Kane Drummond | Rico Richards | ||
Paddy Madden | Jemiah Umolu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Chesterfield
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Port Vale
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 26 | 58 | T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 11 | 46 | T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 7 | 46 | H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 7 | 42 | T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | -7 | 38 | T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 4 | 35 | H T B B H |
12 | MK Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 2 | 35 | T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | -3 | 31 | B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | -7 | 31 | T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | -21 | 26 | B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | -19 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại