Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Baker (Kiến tạo: James Clarke) 40 | |
![]() Oliver Banks (Kiến tạo: Tom Naylor) 42 | |
![]() Aribim Pepple (Kiến tạo: Ashley Palmer) 44 | |
![]() Josh Martin (Thay: David Ajiboye) 61 | |
![]() Michael Spellman (Thay: Jaden Warner) 69 | |
![]() Janoi Donacien (Thay: Ryheem Sheckleford) 76 | |
![]() John Fleck (Thay: Darren Oldaker) 76 | |
![]() Liam Mandeville 78 | |
![]() Kieron Evans (Thay: Cameron Antwi) 79 | |
![]() Kai Whitmore (Thay: Bobby Kamwa) 79 | |
![]() Dylan Duffy (Thay: Oliver Banks) 80 | |
![]() Armando Dobra 81 | |
![]() Lewis Gordon (Thay: Jack Sparkes) 90 | |
![]() Ryan Colclough (Thay: Armando Dobra) 90 |
Thống kê trận đấu Chesterfield vs Newport County


Diễn biến Chesterfield vs Newport County
Armando Dobra rời sân và được thay thế bởi Ryan Colclough.
Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Lewis Gordon.

Thẻ vàng cho Armando Dobra.
Oliver Banks rời sân và được thay thế bởi Dylan Duffy.
Bobby Kamwa rời sân và được thay thế bởi Kai Whitmore.
Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Kieron Evans.

Thẻ vàng cho Liam Mandeville.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi John Fleck.
Ryheem Sheckleford rời sân và được thay thế bởi Janoi Donacien.
Jaden Warner rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
David Ajiboye rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ashley Palmer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O O Chesterfield ghi bàn.
Tom Naylor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O O Chesterfield ghi bàn.
James Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O O Newport ghi bàn.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Newport County
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Ryheem Sheckleford (2), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Darren Oldaker (8), Armando Dobra (17), Ollie (28), Liam Mandeville (7), Aribim Pepple (27)
Newport County (3-4-3): Nick Townsend (1), Jaden Warner (32), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Joe Thomas (12), Shane McLoughlin (19), Cameron Antwi (11), Anthony Driscoll-Glennon (3), David Ajiboye (44), Courtney Baker-Richardson (9), Bobby Kamwa (7)


Thay người | |||
76’ | Ryheem Sheckleford Janoi Donacien | 61’ | David Ajiboye Josh Martin |
76’ | Darren Oldaker John Fleck | 69’ | Jaden Warner Michael Spellman |
80’ | Oliver Banks Dylan Duffy | 79’ | Bobby Kamwa Kai Whitmore |
90’ | Jack Sparkes Lewis Gordon | 79’ | Cameron Antwi Kieron Evans |
90’ | Armando Dobra Ryan Colclough |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Thompson | Lewis Webb | ||
Lewis Gordon | Cameron Evans | ||
Janoi Donacien | Kai Whitmore | ||
John Fleck | Josh Martin | ||
Michael Olakigbe | Kieron Evans | ||
Dylan Duffy | Michael Spellman | ||
Ryan Colclough | Geoffroy Bony |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại