Cú sút được cứu thua. Will Grigg (Chesterfield) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm và bị cản phá ở trung tâm khung thành.
Diễn biến Chesterfield vs Carlisle United
Cú sút không thành công. Ollie Banks (Chesterfield) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi quá cao.
Cú sút được cứu thua. Georgie Kelly (Carlisle United) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm và bị cản phá ở trung tâm khung thành.
Cú sút bị chặn. Michael Olakigbe (Chesterfield) sút bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm và bị chặn lại. Được kiến tạo bởi John Fleck.
Phạt góc, Chesterfield. Charlie McArthur đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút không thành công. Jenson Metcalfe (Chesterfield) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi quá cao sau một quả phạt góc.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Cú sút được cứu thua. Ollie Banks (Chesterfield) sút bằng chân phải từ ngoài khu vực cấm địa được cứu thua ở góc trên bên trái. Được kiến tạo bởi Michael Olakigbe.
Cú sút được cứu thua. Ollie Banks (Chesterfield) sút bằng chân phải từ phía bên trái vòng cấm và bị cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Jamie Grimes.
Hiệp một bắt đầu.
Phạt góc, Chesterfield. Gabriel Breeze đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc, Chesterfield. Callum Whelan đã phá bóng ra ngoài.
Việt vị, Carlisle United. Joe Hugill đã bị bắt việt vị.
Phạt góc, Chesterfield. Gabriel Breeze đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút không thành công. John Fleck (Chesterfield) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên phải sau một quả phạt góc.
Kadeem Harris (Carlisle United) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Cú đánh đầu bị chặn lại. Ashley Palmer (Chesterfield) đánh đầu từ trung tâm khu vực cấm địa bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Liam Mandeville với một quả tạt.
Cú sút không thành công. Ollie Banks (Chesterfield) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi John Fleck sau một quả phạt góc.
Jenson Metcalfe (Chesterfield) phạm lỗi.
Phạt góc, Chesterfield. Terell Thomas đã phá bóng ra ngoài.
Archie Davies (Carlisle United) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Carlisle United
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Jamie Grimes (5), Lewis Gordon (19), Jenson Metcalfe (26), John Fleck (13), Michael Olakigbe (34), Ollie (28), Armando Dobra (17), Will Grigg (9)
Carlisle United (3-5-2): Gabriel Breeze (13), Terell Thomas (4), Sam Lavelle (5), Charlie McArthur (22), Archie Daniel Davies (2), Josh Vela (16), Callum Whelan (43), Sean Fusire (45), Kadeem Harris (40), Joe Hugill (17), Georgie Kelly (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Max Thompson | Cedwyn Scott | ||
Darren Oldaker | Harry Lewis | ||
Michael Jacobs | Callum Guy | ||
Ryan Colclough | Jack Ellis | ||
Dylan Duffy | Ben Barclay | ||
Paddy Madden | Joe Bevan | ||
Aribim Pepple | Elliot Embleton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chesterfield
Thành tích gần đây Carlisle United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 12 | 8 | 24 | 72 | B H H H H |
2 | ![]() | 40 | 20 | 10 | 10 | 18 | 70 | B B T H B |
3 | ![]() | 40 | 19 | 13 | 8 | 13 | 70 | T T B T T |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 13 | 67 | B H H T H |
5 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 22 | 65 | B T H H B |
6 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 19 | 65 | B T B H T |
7 | ![]() | 40 | 19 | 5 | 16 | -3 | 62 | B B T T B |
8 | ![]() | 40 | 15 | 16 | 9 | 8 | 61 | H H H B T |
9 | ![]() | 40 | 14 | 17 | 9 | 8 | 59 | T T B B H |
10 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 16 | 58 | T T H T T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 12 | 12 | 4 | 57 | H B T T H |
12 | ![]() | 40 | 14 | 14 | 12 | 8 | 56 | H B H T T |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 1 | 53 | B H B B H | |
14 | ![]() | 40 | 12 | 15 | 13 | 0 | 51 | H H H B T |
15 | ![]() | 40 | 13 | 11 | 16 | -8 | 50 | T H B B B |
16 | ![]() | 40 | 13 | 10 | 17 | -3 | 49 | H H T B H |
17 | ![]() | 40 | 13 | 8 | 19 | -16 | 47 | B T B B H |
18 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -8 | 46 | T B T H B |
19 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | T H H H H |
20 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -18 | 45 | T B H H T |
21 | ![]() | 40 | 10 | 12 | 18 | -13 | 42 | T H H H B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 13 | 18 | -26 | 40 | T T H T B |
23 | ![]() | 40 | 10 | 6 | 24 | -21 | 36 | B H B T T |
24 | ![]() | 40 | 7 | 10 | 23 | -30 | 31 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại