Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Dimov (Thay: Berk Beyhan) 46 | |
![]() Thierno Barry (Thay: Nikolay Zlatev) 46 | |
![]() Ismail Isa (Thay: Breno Teixeira) 46 | |
![]() Aykut Ramadan (Thay: Kristiyan Stoyanov) 46 | |
![]() Emil Stoev (Kiến tạo: Chung Nguyen Do) 51 | |
![]() Chung Nguyen Do 53 | |
![]() Emil Stoev 54 | |
![]() Derick Osei Yaw (Thay: Dimitar Tonev) 67 | |
![]() Veljko Jelenkovic (Thay: Roberto Raychev) 69 | |
![]() Daniel Dimov 78 | |
![]() Asen Donchev (Kiến tạo: Thierno Barry) 84 | |
![]() Quentin Seedorf (Thay: Emil Stoev) 85 | |
![]() Ivaylo Naydenov (Thay: Denislav Aleksandrov) 85 | |
![]() Weslen Junior 87 | |
![]() Aykut Ramadan 89 | |
![]() Viktor Genev (Thay: Aykut Ramadan) 90 | |
![]() Vasil Panayotov 90+2' |
Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs Slavia Sofia


Diễn biến Cherno More Varna vs Slavia Sofia
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 60%, Slavia Sofia: 40%.
Phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ivaylo Naydenov từ Slavia Sofia phạm lỗi với Weslen Junior.
Aykut Ramadan rời sân và được thay thế bởi Viktor Genev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Phát bóng lên cho Cherno More Varna.
Zhivko Atanasov thắng trong pha không chiến với Aykut Ramadan.
Ventsislav Kerchev giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Martin Georgiev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Cherno More Varna.
Ivaylo Naydenov từ Slavia Sofia cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm. Đáng tiếc là cú sút chỉ chệch khung thành. Suýt nữa!
Slavia Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Slavia Sofia.
Derick Osei Yaw từ Cherno More Varna sút bóng ra ngoài khung thành.
Đường chuyền của Thierno Barry từ Cherno More Varna thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Cherno More Varna đang kiểm soát bóng.
Vasil Panayotov từ Cherno More Varna nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Vasil Panayotov từ Cherno More Varna. Aykut Ramadan là người bị phạm lỗi.
Phát bóng lên cho Cherno More Varna.
Ivaylo Naydenov không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs Slavia Sofia
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), Vasil Panayotov (71), Berk Beyhan (29), Weslen Junior (99), Dimitar Tonev (23), Nikolay Zlatev (39), Breno Teixeira (7)
Slavia Sofia (4-3-3): Nikolay Krastev (12), Ertan Tombak (3), Martin Georgiev (6), Ventsislav Kerchev (37), Jordan Semedo Varela (20), Chung Nguyen Do (19), Emil Martinov (27), Christian Stoyanov (71), Denislav Aleksandrov (7), Emil Stoev (77), Roberto Raychev (14)


Thay người | |||
46’ | Nikolay Zlatev Thierno Barry | 46’ | Viktor Genev Aykut Ramadan |
46’ | Berk Beyhan Daniel Dimov | 69’ | Roberto Raychev Veljko Jelenkovic |
46’ | Breno Teixeira Ismail Isa | 85’ | Denislav Aleksandrov Ivaylo Naydenov |
67’ | Dimitar Tonev Derick Osei Yaw | 85’ | Emil Stoev Quentin Seedorf |
90’ | Aykut Ramadan Viktor Genev |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristiyan Slavkov | Ivan Andonov | ||
Thierno Barry | Viktor Genev | ||
Daniel Dimov | Mouhamed Dosso | ||
Ismail Isa | Veljko Jelenkovic | ||
Martin Milushev | Vasil Kazaldzhiev | ||
Emanuil Nyagolov | Lyubomir Kostov | ||
Derick Osei Yaw | Ivaylo Naydenov | ||
Nacho Pais | Aykut Ramadan | ||
Rosen Stefanov | Quentin Seedorf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Thành tích gần đây Slavia Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 19 | 48 | H T H H H |
4 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 5 | 44 | H T H H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | -2 | 43 | B B H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 11 | 40 | T H T H T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -1 | 39 | B B H T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 4 | 11 | 4 | 37 | T T B B B |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 0 | 36 | H T H T H |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -8 | 30 | T H T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -15 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -32 | 17 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại