Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andrey Yordanov (Kiến tạo: Alen Korosec) 22 | |
![]() Nikolay Zlatev 24 | |
![]() Yanis Karabelyov 41 | |
![]() (Pen) Mazire Soula 45+1' | |
![]() Andrey Yordanov 45+3' | |
![]() Atanas Chernev 46 | |
![]() Ismail Isa (Thay: Nikolay Zlatev) 46 | |
![]() Aleksa Maras (Thay: Christian Kassi) 58 | |
![]() Ismail Isa (Kiến tạo: Mazire Soula) 59 | |
![]() John Botegi (Thay: Andrey Yordanov) 72 | |
![]() Dimitar Avramov (Thay: Jamal Amofa) 72 | |
![]() Berk Beyhan (Thay: Daniel Dimov) 75 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Mazire Soula) 79 | |
![]() Nikola Iliev (Thay: Ivelin Popov) 83 | |
![]() Derick Osei Yaw (Thay: Thierno Barry) 86 | |
![]() Breno Teixeira (Thay: Weslen Junior) 86 | |
![]() Berk Beyhan 88 | |
![]() Ilian Iliev 90+1' |
Thống kê trận đấu Cherno More Varna vs Botev Plovdiv


Diễn biến Cherno More Varna vs Botev Plovdiv
Đôi tay an toàn từ Hans Christian Bernat khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Cherno More Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Aleksa Maras giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đôi tay an toàn từ Plamen Iliev khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Vlatko Drobarov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botev Plovdiv bắt đầu một pha phản công.
Nikolay Minkov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cherno More Varna đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Cherno More Varna: 62%, Botev Plovdiv: 38%.
Cản trở khi Aleksa Maras chặn đường chạy của Viktor Popov. Một quả đá phạt được trao.
Vlatko Drobarov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Dimitar Tonev thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Botev Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Breno Teixeira giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Botev Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nikolay Minkov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Asen Donchev trở lại sân.
Cherno More Varna thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát Cherno More Varna vs Botev Plovdiv
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Asen Donchev (8), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Viktor Popov (6), Vasil Panayotov (71), Daniel Dimov (27), Thierno Barry (11), Mazire Soula (10), Nikolay Zlatev (39), Weslen Junior (99)
Botev Plovdiv (3-5-2): Hans Christian Bernat (1), Atanas Chernev (79), Joonas Tamm (5), Jamal Amofa (52), Nikolay Minkov (17), Yanis Karabelyov (28), Alen Korosec (88), Konstantinos Balogiannis (38), Andrey Yordanov (6), Ivelin Popov (10), Christian Kassi (30)


Thay người | |||
46’ | Nikolay Zlatev Ismail Isa | 58’ | Christian Kassi Aleksa Maras |
75’ | Daniel Dimov Berk Beyhan | 72’ | Jamal Amofa Dimitar Avramov |
79’ | Mazire Soula Dimitar Tonev | 72’ | Andrey Yordanov John Batigi |
86’ | Thierno Barry Derick Osei Yaw | 83’ | Ivelin Popov Nikola Iliev |
86’ | Weslen Junior Breno Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Hristiyan Slavkov | Matvei Igonen | ||
Berk Beyhan | Dimitar Avramov | ||
Derick Osei Yaw | John Batigi | ||
Dimitar Tonev | Gabriel Zlatanov | ||
Nacho Pais | Nikola Iliev | ||
Ismail Isa | Tarek Issaoui | ||
Martin Milushev | Aleksa Maras | ||
Rosen Stefanov | Mariyan Vangelov | ||
Breno Teixeira | Kostadin Tatarov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherno More Varna
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 45 | 70 | T T B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 30 | 59 | H H H T T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 13 | 50 | H H T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 15 | 49 | H H H B H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 1 | 45 | H T B T T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | -2 | 45 | H B H H H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 12 | 44 | T H T T H |
8 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 3 | 38 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -2 | 36 | H T H B B |
10 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T T T B B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | -11 | 33 | T B B T B |
12 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B B T B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 7 | 14 | -10 | 28 | B H T H B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -15 | 27 | H H B B T |
15 | ![]() | 28 | 4 | 6 | 18 | -33 | 18 | H B T B H |
16 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -29 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại