![]() Vitaliy Roman 49 | |
![]() Ilya Kvasnytsya 51 | |
![]() Vitaliy Boyko (Thay: Denys Oliynyk) 60 | |
![]() Francis Momoh (Thay: Mark Assinor) 60 | |
![]() Vitaliy Boyko 61 | |
![]() Olivier Thill (Kiến tạo: Muharrem Jashari) 73 | |
![]() Klayver (Thay: Yaroslav Karabin) 76 | |
![]() Olivier Thill 79 | |
![]() Gennadiy Pasich (Kiến tạo: Illia Putria) 82 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Mollo Bessala) 83 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Mollo Bessala) 85 | |
![]() Arad Bar (Thay: Olivier Thill) 90 | |
![]() (Pen) Muharrem Jashari 90+6' |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Rukh Lviv
số liệu thống kê
Cherkasy

Rukh Lviv
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 13
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Rukh Lviv
Cherkasy (4-3-3): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Hajdin Salihu (5), Nazariy Muravskyi (34), Ajdi Dajko (4), Olivier Thill (1), Muharrem Jashari (15), Denys Oliynyk (16), Gennady Pasich (11), Mark Osei Assinor (90), Mollo Bessala (20)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Vasyl Runic (11), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Ostap Prytula (10), Oleg Fedor (71), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)
DIEMSOVI.COM
Cherkasy
4-3-3
21
Yevhenii Kucherenko
33
Ilya Putrya
5
Hajdin Salihu
34
Nazariy Muravskyi
4
Ajdi Dajko
1
Olivier Thill
15
Muharrem Jashari
16
Denys Oliynyk
11
Gennady Pasich
90
Mark Osei Assinor
20
Mollo Bessala
95
Igor Krasnopir
8
Yaroslav Karabin
71
Oleg Fedor
10
Ostap Prytula
14
Ilya Kvasnytsya
15
Denys Pidgurskyi
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
29
Roman Didyk
4
Vitaliy Ruslanovych
11
Vasyl Runic
23
Dmitriy Ledviy

Rukh Lviv
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Mark Assinor Francis Momoh | 76’ | Yaroslav Karabin Klayver |
60’ | Denys Oliynyk Vitaliy Boyko | ||
83’ | Mollo Bessala Vladyslav Naumets | ||
90’ | Olivier Thill Bar Arad |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Momoh | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Matej Angelov | Klayver | ||
German Penkov | Vladislav Semotyuk | ||
Kirill Samoylenko | Nazar Rusyak | ||
Petro Stasyuk | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Denys Norenkov | Muhammad Jurabaev | ||
Vitaliy Boyko | Ivan Denysov | ||
Bar Arad | |||
Vladyslav Naumets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Cherkasy
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Rukh Lviv
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại