Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sergiy Chobotenko 33 | |
![]() Illia Putria 35 | |
![]() Eduard Sarapiy 49 | |
![]() Borys Krushynskyi 54 | |
![]() Ofek Biton (Thay: Borys Krushynskyi) 64 | |
![]() Facundo Batista (Thay: Andre Goncalves) 64 | |
![]() Mollo Bessala (Thay: Francis Momoh) 67 | |
![]() Ofek Biton 68 | |
![]() Ruslan Babenko 70 | |
![]() Muharrem Jashari 76 | |
![]() Vladyslav Naumets (Thay: Eynel Soares) 81 | |
![]() Shota Nonikashvili (Thay: Vyacheslav Tankovskyi) 81 | |
![]() Admir Bristric (Thay: Oleksandr Nazarenko) 86 | |
![]() Lucas Taylor (Thay: Giorgi Maisuradze) 86 | |
![]() Vitaliy Boyko (Thay: Olivier Thill) 87 | |
![]() Maksym Melnychenko (Thay: Oleksiy Hutsuliak) 90 | |
![]() Admir Bristric 90+2' |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs Polissya Zhytomyr

Diễn biến Cherkasy vs Polissya Zhytomyr
Oleksiy Hutsuliak rời sân và được thay thế bởi Maksym Melnychenko.

Thẻ vàng cho Admir Bristric.
Olivier Thill rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Boyko.
Giorgi Maisuradze rời sân và được thay thế bởi Lucas Taylor.
Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Admir Bristric.
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.

Thẻ vàng cho Muharrem Jashari.

Thẻ vàng cho Ruslan Babenko.

Thẻ vàng cho Ofek Biton.
Francis Momoh rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.
Andre Goncalves rời sân và được thay thế bởi Facundo Batista.
Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Ofek Biton.

V À A A O O O - Borys Krushynskyi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Eduard Sarapiy.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Illia Putria.

Thẻ vàng cho Sergiy Chobotenko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cherkasy vs Polissya Zhytomyr
Cherkasy (4-1-4-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Nazariy Muravskyi (34), Ajdi Dajko (4), Alexander Drambayev (14), Viacheslav Tankovskyi (6), Gennadiy Pasich (11), Muharrem Jashari (15), Olivier Thill (1), Eynel Soares (7), Francis Momoh (22)
Polissya Zhytomyr (5-4-1): Oleg Kudryk (1), Giorgi Maisuradze (31), Vialle (34), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Andre Gonsalves (40), Ruslan Babenko (8), Borys Krushynskyi (55), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (7), Oleksii Gutsuliak (11)

Thay người | |||
67’ | Francis Momoh Mollo Bessala | 64’ | Borys Krushynskyi Ofek Biton |
81’ | Eynel Soares Vladyslav Naumets | 64’ | Andre Goncalves Facundo Batista |
81’ | Vyacheslav Tankovskyi Shota Nonikashvili | 86’ | Oleksandr Nazarenko Admir Bristric |
87’ | Olivier Thill Vitaliy Boyko | 86’ | Giorgi Maisuradze Lucas Taylor |
90’ | Oleksiy Hutsuliak Maksym Melnychenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Kirill Samoylenko | Danylo Suntsov | ||
German Penkov | Talles | ||
Mark Osei Assinor | Tomer Yosefi | ||
Vladyslav Naumets | Matej Matic | ||
Mollo Bessala | Ofek Biton | ||
Vitaliy Boyko | Maksym Melnychenko | ||
Jewison Bennette | Oleksandr Andriyevskiy | ||
Hajdin Salihu | Yaroslav Karaman | ||
Shota Nonikashvili | Admir Bristric | ||
Dmytro Topalov | Lucas Taylor | ||
Facundo Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 6 | 0 | 31 | 54 | T H T H T |
2 | 22 | 15 | 5 | 2 | 18 | 50 | T B T T T | |
3 | ![]() | 21 | 13 | 5 | 3 | 32 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 8 | 37 | T H T B T |
5 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 5 | 35 | T B B H T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 4 | 32 | B T H H T |
7 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | -1 | 29 | T T B T H |
8 | ![]() | 21 | 9 | 2 | 10 | -3 | 29 | B T T H B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | B B T B B |
10 | 22 | 7 | 4 | 11 | -8 | 25 | T B B T B | |
11 | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | T B T T B | |
12 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -3 | 21 | B B B B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -11 | 21 | B H H T B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -25 | 18 | T H B B B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -18 | 16 | B T B T H |
16 | ![]() | 22 | 4 | 3 | 15 | -21 | 15 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại