Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eynel Soares (Kiến tạo: Muharrem Jashari) 37 | |
![]() Vladyslav Veleten (Thay: Daniel Alefirenko) 45 | |
![]() Shota Nonikashvili (Thay: Vyacheslav Tankovskyi) 45 | |
![]() Nika Gagnidze 45+1' | |
![]() Gennadiy Pasich 67 | |
![]() Mollo Bessala (Thay: Francis Momoh) 68 | |
![]() Oleksiy Sydorov (Thay: Mykola Kovtalyuk) 72 | |
![]() Elias (Thay: Oleksandr Demchenko) 73 | |
![]() Elias 77 | |
![]() Daniil Denysenko (Thay: Nika Gagnidze) 85 | |
![]() Beni Makouana (Thay: Eynel Soares) 88 |
Thống kê trận đấu Cherkasy vs FC Kolos Kovalivka

Diễn biến Cherkasy vs FC Kolos Kovalivka
Eynel Soares rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.
Nika Gagnidze rời sân và được thay thế bởi Daniil Denysenko.

Thẻ vàng cho Elias.
Oleksandr Demchenko rời sân và được thay thế bởi Elias.
Mykola Kovtalyuk rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Sydorov.
Francis Momoh rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.

V À A A O O O O - Gennadiy Pasich ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nika Gagnidze.
Vyacheslav Tankovskyi rời sân và được thay thế bởi Shota Nonikashvili.
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Veleten.
Muharrem Jashari đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Eynel Soares đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cherkasy vs FC Kolos Kovalivka
Cherkasy (4-2-3-1): Yevhenii Kucherenko (21), Ilya Putrya (33), Nazariy Muravskyi (34), Ajdi Dajko (4), Alexander Drambayev (14), Viacheslav Tankovskyi (6), Muharrem Jashari (15), Gennadiy Pasich (11), Olivier Thill (1), Eynel Soares (7), Francis Momoh (22)
FC Kolos Kovalivka (4-3-3): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (32), Ilir Krasniqi (16), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Nika Gagnidze (20), Arinaldo Rrapaj (99), Oleksandr Demchenko (7), Daniil Alefirenko (77), Mykola Kovtalyuk (22), Maksym Tretyakov (33)

Thay người | |||
45’ | Vyacheslav Tankovskyi Shota Nonikashvili | 45’ | Daniel Alefirenko Vladyslav Veleten |
68’ | Francis Momoh Mollo Bessala | 72’ | Mykola Kovtalyuk Oleksii Sydorov |
88’ | Eynel Soares Beni Makouana | 73’ | Oleksandr Demchenko Elias |
85’ | Nika Gagnidze Daniil Denysenko |
Cầu thủ dự bị | |||
German Penkov | Roman Mysak | ||
Kirill Samoylenko | Valentyn Horokh | ||
Jewison Bennette | Vladyslav Veleten | ||
Vitaliy Boyko | Yehor Popravka | ||
Dmytro Topalov | Elias | ||
Mollo Bessala | Oleksii Sydorov | ||
Beni Makouana | Mykyta Burda | ||
Oleksandr Kapliyenko | Daniil Denysenko | ||
Artur Avagimyan | Pavlo Orikhovskyi | ||
Shota Nonikashvili | |||
Hajdin Salihu | |||
Vladyslav Naumets |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cherkasy
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 15 | 6 | 0 | 29 | 51 | T T H T H |
2 | 21 | 14 | 5 | 2 | 17 | 47 | H T B T T | |
3 | ![]() | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 41 | B T T H H |
4 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | T T H T B |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 20 | 9 | 2 | 9 | 0 | 29 | T B T T H |
7 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | 0 | 29 | B B T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -1 | 28 | B T T B T |
9 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 4 | 26 | B B B T B |
10 | 21 | 7 | 4 | 10 | -7 | 25 | H T B B T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | B B H H T |
13 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -6 | 18 | T B B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | T T H B B |
15 | ![]() | 21 | 4 | 3 | 14 | -17 | 15 | B T B B B |
16 | ![]() | 20 | 3 | 6 | 11 | -18 | 15 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại