Jesus Jimenez 3 | |
Jordan, Wilmar 37 | |
Wilmar Jordan 37 | |
Mandar Rao Dessai (Thay: Laldinliana Renthlei) 44 | |
Korou Singh Thingujam (Kiến tạo: Adrian Luna) 45+3' | |
Kwame Peprah (Kiến tạo: Adrian Luna) 56 | |
Daniel Chima Chukwu (Thay: Lukas Brambilla) 60 | |
Vincy Barretto (Thay: Farukh Choudhary) 60 | |
Elsinho (Thay: Ryan Edwards) 60 | |
Ruivah Hormipam 62 | |
Kwame Peprah 67 | |
Dusan Lagator (Thay: Kwame Peprah) 69 | |
Vibin Mohanan (Thay: Ruivah Hormipam) 69 | |
Yumkhaibam Jiteshwor Singh (Thay: Lalrinliana Hnamte) 73 | |
Noah Sadaoui (Thay: Jesus Jimenez) 80 | |
Ishan Pandita (Thay: R Lalthanmawia) 80 | |
Mohammed Azhar (Thay: Danish Farooq Bhat) 90 | |
Vincy Barretto (Kiến tạo: Irfan Yadwad) 90+1' |
Thống kê trận đấu Chennaiyin FC vs Kerala Blasters FC
số liệu thống kê
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
48 Kiểm soát bóng 52
4 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chennaiyin FC vs Kerala Blasters FC
Chennaiyin FC (4-3-1-2): Mohammad Nawaz (13), Laldinliana Renthlei (26), Pritam Kotal (20), Ryan Edwards (3), PC Laldinpuia (4), Connor Shields (10), Lalrinliana Hnamte (22), Farukh Choudhary (71), Lukas Pivetta Brambilla (70), Wilmar Jordan (9), Irfan Yadwad (19)
Kerala Blasters FC (4-2-3-1): Sachin Suresh (1), Sandeep Singh (3), Ruivah Hormipam (4), Milos Drincic (15), Huidrom Naocha Singh (50), Adrian Luna (10), Danish Farooq (13), Korou Singh Thingujam (25), Kwame Peprah (14), R Lalthanmawia (97), Jesus Jimenez (9)
Chennaiyin FC
4-3-1-2
13
Mohammad Nawaz
26
Laldinliana Renthlei
20
Pritam Kotal
3
Ryan Edwards
4
PC Laldinpuia
10
Connor Shields
22
Lalrinliana Hnamte
71
Farukh Choudhary
70
Lukas Pivetta Brambilla
9
Wilmar Jordan
19
Irfan Yadwad
9
Jesus Jimenez
97
R Lalthanmawia
14
Kwame Peprah
25
Korou Singh Thingujam
13
Danish Farooq
10
Adrian Luna
50
Huidrom Naocha Singh
15
Milos Drincic
4
Ruivah Hormipam
3
Sandeep Singh
1
Sachin Suresh
Kerala Blasters FC
4-2-3-1
Thay người | |||
44’ | Laldinliana Renthlei Mandar Rao Desai | 69’ | Ruivah Hormipam Vibin Mohanan |
60’ | Lukas Brambilla Daniel Chima Chukwu | 69’ | Kwame Peprah Dusan Lagator |
60’ | Ryan Edwards Elsinho | 80’ | Jesus Jimenez Noah Sadaoui |
60’ | Farukh Choudhary Vincy Barretto | 80’ | R Lalthanmawia Ishan Pandita |
73’ | Lalrinliana Hnamte Yumkhaibam Jiteshwor Singh | 90’ | Danish Farooq Bhat Mohammed Azhar |
Cầu thủ dự bị | |||
Samik Mitra | Som Kumar | ||
Jitendra Singh | Muhammed Saheef | ||
Daniel Chima Chukwu | Vibin Mohanan | ||
Elsinho | Noah Sadaoui | ||
Yumkhaibam Jiteshwor Singh | Aibanbha Kupar Dohling | ||
Vincy Barretto | Mohammed Azhar | ||
Mandar Rao Desai | Sukham Yoihenba Meitei | ||
Ankit Mukherjee | Ishan Pandita | ||
Kiyan Nassiri Giri | Dusan Lagator |
Nhận định Chennaiyin FC vs Kerala Blasters FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Chennaiyin FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Kerala Blasters FC
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohun Bagan Super Giant | 18 | 12 | 4 | 2 | 18 | 40 | T T H H T |
2 | FC Goa | 17 | 9 | 6 | 2 | 12 | 33 | T H H T T |
3 | Jamshedpur | 17 | 10 | 1 | 6 | -1 | 31 | T T H B T |
4 | Northeast United FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 12 | 28 | H H H H T |
5 | Bengaluru FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 6 | 28 | B B H B B |
6 | Mumbai City FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 0 | 27 | B T B H T |
7 | Kerala Blasters FC | 19 | 7 | 3 | 9 | 0 | 24 | T T H B T |
8 | Odisha FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 6 | 24 | H B H B T |
9 | Punjab FC | 16 | 6 | 2 | 8 | 0 | 20 | B B H H B |
10 | Chennaiyin FC | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H H H B B |
11 | East Bengal Club | 17 | 5 | 2 | 10 | -5 | 17 | H B B B T |
12 | Hyderabad FC | 18 | 3 | 4 | 11 | -21 | 13 | B H H T B |
13 | Mohammedan SC | 17 | 2 | 5 | 10 | -19 | 11 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại