Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chennaiyin FC vs Kerala Blasters FC hôm nay 30-01-2025

Giải VĐQG Ấn Độ - Th 5, 30/1

Kết thúc

Chennaiyin FC

Chennaiyin FC

1 : 3

Kerala Blasters FC

Kerala Blasters FC

Hiệp một: 0-2
T5, 21:00 30/01/2025
Vòng 19 - VĐQG Ấn Độ
Jawaharlal Nehru Stadium
 
Jesus Jimenez
3
Jordan, Wilmar
37
Wilmar Jordan
37
Mandar Rao Dessai (Thay: Laldinliana Renthlei)
44
Korou Singh Thingujam (Kiến tạo: Adrian Luna)
45+3'
Kwame Peprah (Kiến tạo: Adrian Luna)
56
Daniel Chima Chukwu (Thay: Lukas Brambilla)
60
Vincy Barretto (Thay: Farukh Choudhary)
60
Elsinho (Thay: Ryan Edwards)
60
Ruivah Hormipam
62
Kwame Peprah
67
Dusan Lagator (Thay: Kwame Peprah)
69
Vibin Mohanan (Thay: Ruivah Hormipam)
69
Yumkhaibam Jiteshwor Singh (Thay: Lalrinliana Hnamte)
73
Noah Sadaoui (Thay: Jesus Jimenez)
80
Ishan Pandita (Thay: R Lalthanmawia)
80
Mohammed Azhar (Thay: Danish Farooq Bhat)
90
Vincy Barretto (Kiến tạo: Irfan Yadwad)
90+1'

Thống kê trận đấu Chennaiyin FC vs Kerala Blasters FC

số liệu thống kê
Chennaiyin FC
Chennaiyin FC
Kerala Blasters FC
Kerala Blasters FC
48 Kiểm soát bóng 52
4 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chennaiyin FC vs Kerala Blasters FC

Chennaiyin FC (4-3-1-2): Mohammad Nawaz (13), Laldinliana Renthlei (26), Pritam Kotal (20), Ryan Edwards (3), PC Laldinpuia (4), Connor Shields (10), Lalrinliana Hnamte (22), Farukh Choudhary (71), Lukas Pivetta Brambilla (70), Wilmar Jordan (9), Irfan Yadwad (19)

Kerala Blasters FC (4-2-3-1): Sachin Suresh (1), Sandeep Singh (3), Ruivah Hormipam (4), Milos Drincic (15), Huidrom Naocha Singh (50), Adrian Luna (10), Danish Farooq (13), Korou Singh Thingujam (25), Kwame Peprah (14), R Lalthanmawia (97), Jesus Jimenez (9)

Chennaiyin FC
Chennaiyin FC
4-3-1-2
13
Mohammad Nawaz
26
Laldinliana Renthlei
20
Pritam Kotal
3
Ryan Edwards
4
PC Laldinpuia
10
Connor Shields
22
Lalrinliana Hnamte
71
Farukh Choudhary
70
Lukas Pivetta Brambilla
9
Wilmar Jordan
19
Irfan Yadwad
9
Jesus Jimenez
97
R Lalthanmawia
14
Kwame Peprah
25
Korou Singh Thingujam
13
Danish Farooq
10
Adrian Luna
50
Huidrom Naocha Singh
15
Milos Drincic
4
Ruivah Hormipam
3
Sandeep Singh
1
Sachin Suresh
Kerala Blasters FC
Kerala Blasters FC
4-2-3-1
Thay người
44’
Laldinliana Renthlei
Mandar Rao Desai
69’
Ruivah Hormipam
Vibin Mohanan
60’
Lukas Brambilla
Daniel Chima Chukwu
69’
Kwame Peprah
Dusan Lagator
60’
Ryan Edwards
Elsinho
80’
Jesus Jimenez
Noah Sadaoui
60’
Farukh Choudhary
Vincy Barretto
80’
R Lalthanmawia
Ishan Pandita
73’
Lalrinliana Hnamte
Yumkhaibam Jiteshwor Singh
90’
Danish Farooq Bhat
Mohammed Azhar
Cầu thủ dự bị
Samik Mitra
Som Kumar
Jitendra Singh
Muhammed Saheef
Daniel Chima Chukwu
Vibin Mohanan
Elsinho
Noah Sadaoui
Yumkhaibam Jiteshwor Singh
Aibanbha Kupar Dohling
Vincy Barretto
Mohammed Azhar
Mandar Rao Desai
Sukham Yoihenba Meitei
Ankit Mukherjee
Ishan Pandita
Kiyan Nassiri Giri
Dusan Lagator

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ấn Độ
29/11 - 2023
16/02 - 2024
24/11 - 2024
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Chennaiyin FC

VĐQG Ấn Độ
30/01 - 2025
25/01 - 2025
15/01 - 2025
09/01 - 2025
28/12 - 2024
21/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Kerala Blasters FC

VĐQG Ấn Độ
30/01 - 2025
13/01 - 2025
05/01 - 2025
29/12 - 2024
22/12 - 2024
07/12 - 2024
28/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant1812421840T T H H T
2FC GoaFC Goa179621233T H H T T
3JamshedpurJamshedpur171016-131T T H B T
4Northeast United FCNortheast United FC187741228H H H H T
5Bengaluru FCBengaluru FC18846628B B H B B
6Mumbai City FCMumbai City FC17764027B T B H T
7Kerala Blasters FCKerala Blasters FC19739024T T H B T
8Odisha FCOdisha FC17665624H B H B T
9Punjab FCPunjab FC16628020B B H H B
10Chennaiyin FCChennaiyin FC19469-818H H H B B
11East Bengal ClubEast Bengal Club175210-517H B B B T
12Hyderabad FCHyderabad FC183411-2113B H H T B
13Mohammedan SCMohammedan SC172510-1911H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X