![]() Cleiton Silva (Thay: Dimitrios Diamantakos) 49 | |
![]() P V Vishnu 54 | |
![]() Jeakson Singh Thounaojam 58 | |
![]() Jeakson Singh Thounaojam (Thay: Saul Crespo) 59 | |
![]() Vincy Barretto (Thay: Irfan Yadwad) 62 | |
![]() Wilmar Jordan (Thay: Daniel Chima Chukwu) 62 | |
![]() Gurkirat Singh (Thay: Farukh Choudhary) 68 | |
![]() Laldinliana Renthlei 71 | |
![]() Nandha Kumar Sekar (Thay: P V Vishnu) 73 | |
![]() Kiyan Nassiri (Thay: Lukas Brambilla) 73 | |
![]() Elsinho (Thay: Lalrinliana Hnamte) 73 | |
![]() Saul Crespo 75 | |
![]() Mohammad Rakip 79 | |
![]() Jeakson Singh Thounaojam 84 | |
![]() Jeakson Singh Thounaojam 90+3' |
Thống kê trận đấu Chennaiyin FC vs East Bengal Club
số liệu thống kê

Chennaiyin FC

East Bengal Club
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chennaiyin FC vs East Bengal Club
Chennaiyin FC (4-4-2): Mohammad Nawaz (13), Laldinliana Renthlei (26), PC Laldinpuia (4), Ryan Edwards (3), Mandar Rao Desai (17), Connor Shields (10), Lukas Pivetta Brambilla (70), Lalrinliana Hnamte (22), Farukh Choudhary (71), Daniel Chima Chukwu (27), Irfan Yadwad (19)
East Bengal Club (4-5-1): Prabhsukhan Singh Gill (13), Mohammad Rakip (12), Anwar Ali (4), Hijazi Maher (19), Provat Lakra (3), Naorem Mahesh Singh (29), Saul Crespo (21), Sauvik Chakrabarti (23), Mahdi Talal (8), P V Vishnu (82), Dimitris Diamantakos (9)

Chennaiyin FC
4-4-2
13
Mohammad Nawaz
26
Laldinliana Renthlei
4
PC Laldinpuia
3
Ryan Edwards
17
Mandar Rao Desai
10
Connor Shields
70
Lukas Pivetta Brambilla
22
Lalrinliana Hnamte
71
Farukh Choudhary
27
Daniel Chima Chukwu
19
Irfan Yadwad
9
Dimitris Diamantakos
82
P V Vishnu
8
Mahdi Talal
23
Sauvik Chakrabarti
21
Saul Crespo
29
Naorem Mahesh Singh
3
Provat Lakra
19
Hijazi Maher
4
Anwar Ali
12
Mohammad Rakip
13
Prabhsukhan Singh Gill

East Bengal Club
4-5-1
Thay người | |||
62’ | Irfan Yadwad Vincy Barretto | 49’ | Dimitrios Diamantakos Cleiton Silva |
62’ | Daniel Chima Chukwu Wilmar Jordan | 59’ | Saul Crespo Jeakson Singh |
68’ | Farukh Choudhary Gurkirat Singh | 73’ | P V Vishnu Nandhakumar Sekar |
73’ | Lukas Brambilla Kiyan Nassiri Giri | ||
73’ | Lalrinliana Hnamte Elsinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Gurkirat Singh | Jeakson Singh | ||
Vincy Barretto | Gursimrat Gill | ||
Kiyan Nassiri Giri | Nandhakumar Sekar | ||
Jitendra Singh | Cleiton Silva | ||
Vignesh Dakshinamurthy | David Lalhlansanga | ||
Bikash Yumnam | Nishu Kumar | ||
Elsinho | Aman CK | ||
Samik Mitra | Debjit Majumder | ||
Wilmar Jordan | Sayan Banerjee |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây Chennaiyin FC
VĐQG Ấn Độ
Thành tích gần đây East Bengal Club
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
AFC Challenge League
VĐQG Ấn Độ
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại