Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Lei Wu (Thay: Andrigo)19
  • Tim Chow40
  • Romulo (Thay: Shuai Yang)46
  • Chao Gan (Thay: Shihao Wei)57
  • Chuang Tang (Thay: Zhuoyi Feng)57
  • Chuang Tang (Thay: Zhuoyi Feng)59
  • Xin Tang (Thay: Miao Tang)72
  • Yiming Yang83
  • Xin Tang88
  • Zhengyu Huang8
  • Lisheng Liao (Kiến tạo: Zhunyi Gao)11
  • Lisheng Liao34
  • Cryzan (Thay: Zhengyu Huang)56
  • Ke Shi (Thay: Zheng Zheng)56
  • Cryzan57
  • Fernando Conceicao (Thay: Pu Chen)72
  • Valeri Qazaishvili (Thay: Binbin Liu)72
  • Abudulam Abdurasul (Thay: Yuanyi Li)82
  • Fernando Conceicao87

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Shandong Taishan
68 Kiểm soát bóng 32
18 Phạm lỗi 22
14 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Zhang Yan (33), Yang Yiming (23), Timo Letschert (4), Shuai Yang (28), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Wei Shihao (7), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Andrigo (18), Felipe Silva (21)

Shandong Taishan (4-1-4-1): Wang Dalei (14), Gao Zhunyi (33), Jianfei Zhao (31), Zheng Zheng (5), Xinghan Wu (17), Huang Zhengyu (35), Liu Binbin (21), Lisheng Liao (20), Li Yuanyi (22), Chen Pu (29), Pedro Delgado (8)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
33
Zhang Yan
23
Yang Yiming
4
Timo Letschert
28
Shuai Yang
20
Tang Miao
11
Yahav Garfunkel
8
Tim Chow
6
Feng Zhuoyi
7
Wei Shihao
18
Andrigo Oliveira de Araujo
18
Andrigo
21
Felipe Silva
8
Pedro Delgado
29
Chen Pu
22
Li Yuanyi
20
Lisheng Liao
21
Liu Binbin
35
Huang Zhengyu
17
Xinghan Wu
5
Zheng Zheng
31
Jianfei Zhao
33
Gao Zhunyi
14
Wang Dalei
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-1-4-1
Thay người
19’
Andrigo
Lei Wu
56’
Zhengyu Huang
Cryzan
19’
Andrigo
Wu Lei
56’
Zheng Zheng
Ke Shi
46’
Shuai Yang
Romulo Jose Pacheco da Silva
72’
Binbin Liu
Vako Qazaishvili
46’
Shuai Yang
Romulo
72’
Pu Chen
Fernandinho
57’
Zhuoyi Feng
Chuang Tang
82’
Yuanyi Li
Abudulam Abdurasul
57’
Shihao Wei
Gan Chao
57’
Zhuoyi Feng
Tang Chuang
72’
Miao Tang
Xin Tang
72’
Miao Tang
Tang Xin
Cầu thủ dự bị
Dinghao Yan
Rongze Han
Yang Wei
Shihao Lyu
Xin Tang
Chi Zhang
Geng Xiaofeng
Vako Qazaishvili
Hu Ruibao
Fernandinho
Lei Wu
Abudulam Abdurasul
Tao Liu
Cryzan
Chuang Tang
Tong Lei
Gan Chao
Ke Shi
Romulo Jose Pacheco da Silva
Shi Songchen
Muzepper Mirahmetjan
Guoliang Chen
Yan Dinghao
Tang Xin
Wu Lei
Liu Tao
Tang Chuang
Romulo
Chen Guoliang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
18/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/08 - 2024
China Super League

Thành tích gần đây Shandong Taishan

AFC Champions League
Cúp quốc gia Trung Quốc
23/11 - 2024
AFC Champions League
06/11 - 2024
China Super League
02/11 - 2024
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
02/10 - 2024
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X