![]() Romulo 6 | |
![]() Saldanha (Kiến tạo: Tao Liu) 16 | |
![]() Guichao Wu (Thay: Gan Chao) 46 | |
![]() Junchen Gou (Thay: Richard Windbichler) 46 | |
![]() Guichao Wu (Thay: Chao Gan) 46 | |
![]() Romulo (Kiến tạo: Saldanha) 53 | |
![]() Hetao Hu (Thay: Hu Ruibao) 55 | |
![]() Hetao Hu (Thay: Ruibao Hu) 55 | |
![]() Wang Jun 58 | |
![]() Ziye Zhao (Thay: Yunan Gao) 64 | |
![]() Wei Zhang (Thay: Wei Liao) 64 | |
![]() Hanlin Wang (Thay: Tim Chow) 65 | |
![]() Romulo (Kiến tạo: Min-Woo Kim) 75 | |
![]() Junjie Meng (Thay: Romulo Jose Pacheco da Silva) 77 | |
![]() Junchen Gou (Kiến tạo: Hanlin Wang) 77 | |
![]() Junjie Meng (Thay: Romulo) 77 | |
![]() Xuchen Yao 80 | |
![]() Hanlin Wang (Kiến tạo: Saldanha) 82 | |
![]() Shipeng Luo (Thay: Gao Huaze) 83 | |
![]() Shipeng Luo (Thay: Huaze Gao) 83 | |
![]() Haodong Luan (Thay: Daogang Yao) 83 | |
![]() Chenyu Yang (Thay: Ren Wei) 87 |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Hebei
số liệu thống kê

Chengdu Rongcheng

Hebei
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 20
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 6
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Hebei
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Yan Zhang (33), Rui Gan (17), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Mutellip Iminqari (29), Saldanha (12)
Hebei (4-1-4-1): Wang Nianjiangcheng (1), Yunhua Chen (14), Junzhe Zhang (6), Ximing Pan (4), Liu Jing (16), Daogang Yao (8), Wei Liao (25), Xuchen Yao (11), Yunan Gao (42), Huaze Gao (20), Ren Wei (22)

Chengdu Rongcheng
5-4-1
33
Yan Zhang
17
Rui Gan
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
11
Min-Woo Kim
10 3
Romulo
8
Tim Chow
39
Chao Gan
29
Mutellip Iminqari
12
Saldanha
22
Ren Wei
20
Huaze Gao
42
Yunan Gao
11
Xuchen Yao
25
Wei Liao
8
Daogang Yao
16
Liu Jing
4
Ximing Pan
6
Junzhe Zhang
14
Yunhua Chen
1
Wang Nianjiangcheng

Hebei
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Richard Windbichler Junchen Gou | 64’ | Yunan Gao Ziye Zhao |
46’ | Chao Gan Guichao Wu | 64’ | Wei Liao Wei Zhang |
55’ | Ruibao Hu Hetao Hu | 83’ | Huaze Gao Shipeng Luo |
65’ | Tim Chow Hanlin Wang | 83’ | Daogang Yao Haodong Luan |
77’ | Romulo Junjie Meng | 87’ | Ren Wei Chenyu Yang |
Cầu thủ dự bị | |||
Junchen Gou | Shipeng Luo | ||
Guichao Wu | Wei Yuren | ||
Hanlin Wang | Chenyu Yang | ||
Junjie Meng | Runnan Liu | ||
Yang Ting | Ziye Zhao | ||
Xin Tang | Haodong Luan | ||
Hetao Hu | Yixuan Yang | ||
Yu Xing | Wei Zhang | ||
Bin Liu | Lin Cui | ||
Junlin Min | |||
Baixu Xiang | |||
Guanghui Han |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Hebei
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
China Super League
Giao hữu
China Super League
Thành tích gần đây Hebei
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | T B H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | T H H H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H H T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H B T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | H B B H B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại