Tommy Backwell 31 | |
Joe Day 41 | |
Liam Shephard 48 | |
Stephan Negru (Thay: Haji Mnoga) 58 | |
Matt Taylor (Thay: George Miller) 62 | |
Ashley Hay (Thay: Tommy Backwell) 72 | |
Jon Taylor (Thay: Rosaire Longelo) 72 | |
Hakeeb Adelakun (Thay: Conor McAleny) 73 | |
Jordan Thomas (Kiến tạo: Tom Bradbury) 80 | |
Matthew Lund (Thay: Ryan Watson) 81 | |
Cole Stockton 90 | |
Ibrahim Bakare (Thay: Jordan Thomas) 90 | |
Darragh Power (Thay: Arkell Jude-Boyd) 90 | |
Curtis Tilt (Kiến tạo: Liam Shephard) 90+5' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Salford City
số liệu thống kê
Cheltenham Town
Salford City
37 Kiểm soát bóng 63
8 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 36
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Salford City
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Scot Bennett (17), Tom Bradbury (6), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Tommy Backwell (26), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Salford City (3-5-2): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Ryan Watson (7), Lewis Warrington (28), Tyrese Fornah (6), Rosaire Longelo (25), Cole Stockton (9), Conor McAleny (18)
Cheltenham Town
4-2-3-1
21
Joseph David Day
2
Arkell Jude-Boyd
25
Sam Stubbs
17
Scot Bennett
6
Tom Bradbury
4
Liam Kinsella
8
Luke Young
15
Jordan Thomas
26
Tommy Backwell
22
Ethon Archer
10
George Miller
18
Conor McAleny
9
Cole Stockton
25
Rosaire Longelo
6
Tyrese Fornah
28
Lewis Warrington
7
Ryan Watson
19
Haji Mnoga
29
Luke Garbutt
16
Curtis Tilt
32
Liam Shephard
13
Matthew Young
Salford City
3-5-2
Thay người | |||
62’ | George Miller Matty Taylor | 58’ | Haji Mnoga Stephan Negru |
72’ | Tommy Backwell Ashley Hay | 72’ | Rosaire Longelo Jon Taylor |
90’ | Jordan Thomas Ibrahim Bakare | 73’ | Conor McAleny Hakeeb Adelakun |
90’ | Arkell Jude-Boyd Darragh Power | 81’ | Ryan Watson Matty Lund |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Jamie Jones | ||
Ibrahim Bakare | Kevin Berkoe | ||
Valintino Adedokun | Stephan Negru | ||
Darragh Power | Matty Lund | ||
Ethan Williams | Jon Taylor | ||
Matty Taylor | Hakeeb Adelakun | ||
Ashley Hay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Thành tích gần đây Salford City
Hạng 4 Anh
Cúp FA
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 26 | 18 | 4 | 4 | 26 | 58 | T T T T B |
2 | Crewe Alexandra | 27 | 12 | 10 | 5 | 11 | 46 | T T H T B |
3 | Doncaster Rovers | 27 | 13 | 7 | 7 | 7 | 46 | H T B T T |
4 | Port Vale | 27 | 12 | 9 | 6 | 5 | 45 | B H T T H |
5 | AFC Wimbledon | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H T T T H |
6 | Notts County | 26 | 12 | 8 | 6 | 15 | 44 | T B T T H |
7 | Bradford City | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | T H T T T |
8 | Salford City | 26 | 12 | 6 | 8 | 7 | 42 | T T T B B |
9 | Grimsby Town | 27 | 12 | 2 | 13 | -7 | 38 | T B B H B |
10 | Chesterfield | 26 | 9 | 9 | 8 | 9 | 36 | B B B H H |
11 | Bromley | 26 | 8 | 11 | 7 | 4 | 35 | H T B B H |
12 | MK Dons | 26 | 10 | 5 | 11 | 2 | 35 | T B B B H |
13 | Colchester United | 27 | 7 | 13 | 7 | 2 | 34 | B B T H T |
14 | Cheltenham Town | 26 | 9 | 7 | 10 | -3 | 34 | T B H B T |
15 | Fleetwood Town | 25 | 8 | 9 | 8 | 2 | 33 | H B T T B |
16 | Barrow | 26 | 8 | 7 | 11 | -2 | 31 | H H B B T |
17 | Gillingham | 25 | 9 | 4 | 12 | -3 | 31 | B B B B H |
18 | Swindon Town | 28 | 7 | 10 | 11 | -7 | 31 | T B H T T |
19 | Harrogate Town | 28 | 8 | 5 | 15 | -15 | 29 | B T T H B |
20 | Accrington Stanley | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | B T T B T |
21 | Newport County | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | B B B B B |
22 | Tranmere Rovers | 26 | 6 | 8 | 12 | -21 | 26 | B T B B H |
23 | Carlisle United | 26 | 5 | 6 | 15 | -19 | 21 | T B B B T |
24 | Morecambe | 26 | 5 | 5 | 16 | -19 | 20 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại