Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Darragh Power (Thay: Arkell Jude-Boyd) 20 | |
![]() Jack Tucker 52 | |
![]() Timothee Dieng (Thay: Ethan Williams) 61 | |
![]() Ashley Hay (Thay: George Miller) 61 | |
![]() Harry Anderson (Thay: John-Kymani Gordon) 66 | |
![]() Tyreece Simpson (Thay: Samson Tovide) 66 | |
![]() Matt Taylor (Thay: Luke Young) 66 | |
![]() Harry Anderson (Kiến tạo: Ellis Iandolo) 70 | |
![]() Timothee Dieng 72 | |
![]() Jamie McDonnell 80 | |
![]() Oscar Thorn (Thay: Owura Edwards) 81 | |
![]() Arthur Read (Thay: Lyle Taylor) 81 | |
![]() Rob Hunt (Thay: Jack Payne) 90 | |
![]() Matt Macey 90+5' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Colchester United


Diễn biến Cheltenham Town vs Colchester United

Thẻ vàng cho Matt Macey.
Jack Payne rời sân và được thay thế bởi Rob Hunt.
Lyle Taylor rời sân và được thay thế bởi Arthur Read.
Owura Edwards rời sân và được thay thế bởi Oscar Thorn.

Thẻ vàng cho Jamie McDonnell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Timothee Dieng.
Ellis Iandolo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry Anderson đã ghi bàn!
John-Kymani Gordon rời sân và được thay thế bởi Harry Anderson.
John-Kymani Gordon rời sân và được thay thế bởi Harry Anderson.
Luke Young rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.
Samson Tovide rời sân và được thay thế bởi Tyreece Simpson.
George Miller rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.
Ethan Williams rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.

Thẻ vàng cho Jack Tucker.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Arkell Jude-Boyd rời sân và được thay thế bởi Darragh Power.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Colchester United
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Valintino Adedokun (23), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Ethon Archer (22), Ethan Williams (16), George Miller (10)
Colchester United (4-1-3-2): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Jack Tucker (22), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), John-Kymani Gordon (11), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Lyle Taylor (33), Samson Tovide (9)


Thay người | |||
20’ | Arkell Jude-Boyd Darragh Power | 66’ | John-Kymani Gordon Harry Anderson |
61’ | Ethan Williams Timothee Dieng | 66’ | Samson Tovide Tyreece Simpson |
61’ | George Miller Ashley Hay | 81’ | Lyle Taylor Arthur Read |
66’ | Luke Young Matty Taylor | 81’ | Owura Edwards Oscar Thorn |
90’ | Jack Payne Rob Hunt |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Tom Smith | ||
Timothee Dieng | Harry Anderson | ||
Matty Taylor | Arthur Read | ||
Ashley Hay | Tyreece Simpson | ||
Liam Dulson | Rob Hunt | ||
Ibrahim Bakare | Kenneth Aboh | ||
Darragh Power | Oscar Thorn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại